Chinh phục 6.5+ IELTS với list từ đồng nghĩa chủ đề “EDUCATION”

Chinh phục 6.5+ IELTS với list từ đồng nghĩa chủ đề “EDUCATION”, lưu ngay và ôn tập mỗi ngày để nâng band IELTS cùng PMP English!

Bạn có biết vì sao bài IELTS Writing của nhiều thí sinh bị mất điểm từ vựng?
👉 Lý do lớn nhất chính là dùng từ vựng lặp lại quá nhiều, khiến giám khảo đánh giá thấp khả năng diễn đạt.

Để đạt 6.5+ Writing, bạn không chỉ cần ngữ pháp chắc mà còn phải sở hữu kho từ đồng nghĩa đa dạng để bài viết vừa tự nhiên, vừa học thuật. PMP English đã tổng hợp cho bạn list 36 từ đồng nghĩa “chất như nước cất” xoay quanh chủ đề Education – chủ đề thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2.

📌 Bộ từ đồng nghĩa “Education”

1. Danh từ cơ bản trong giáo dục
  •  School = Institution / Academy / Educational establishment → Trường học
  •  Teacher = Educator / Instructor / Mentor / Tutor / Lecturer → Giáo viên
  •  Student = Pupil / Learner / Scholar / Undergraduate → Học sinh, sinh viên
  •  Homework = Assignment / Task → Bài tập về nhà
  •  Examination = Test / Assessment / Evaluation → Bài kiểm tra, đánh giá

📍 Example:
Many educational institutions provide students with regular assignments to assess their comprehension.
→ Nhiều cơ sở giáo dục giao bài tập thường xuyên để đánh giá sự hiểu biết của học sinh.

2. Từ vựng cho hệ thống & quá trình học
  •  Class = Course / Curriculum → Lớp học, chương trình học tập
  •  Learning = Education / Acquisition of knowledge → Quá trình học tập
  •  University = Higher education institution / College (US) → Đại học
  •  Scholarship = Financial aid / Grant → Học bổng
  •  Research = Study / Investigation → Nghiên cứu
  •  Extracurricular activities = Co-curricular activities → Hoạt động ngoại khóa

📍 Example:
Extracurricular activities play a vital role in enhancing students’ social skills.
→ Hoạt động ngoại khóa đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng xã hội của học sinh.

3. Động từ hay dùng trong Writing
  •  Learn = Study / Acquire / Understand / Comprehend → Học
  •  Teach = Educate / Instruct → Dạy
  •  Improve = Enhance / Boost → Cải thiện
  •  Assess = Evaluate / Measure / Examine → Đánh giá
  •  Attend = Enroll in / Participate in / Take part in / Join → Tham gia
  •  Encourage = Motivate / Inspire / Stimulate / Promote → Khích lệ

📍 Example:
Governments should promote innovative teaching methods to motivate learners.
→ Chính phủ nên khuyến khích những phương pháp giảng dạy sáng tạo để truyền cảm hứng cho người học.

4. Tính từ “ăn điểm” trong IELTS Writing
  •  Intelligent = Smart / Bright / Clever / Brilliant → Thông minh
  •  Difficult = Challenging / Tough → Khó khăn
  •  Essential = Necessary / Vital / Crucial / Important → Cần thiết
  •  Beneficial = Advantageous / Helpful / Valuable → Có lợi
  •  Comprehensive = Thorough → Toàn diện
  •  Innovative = Creative / Groundbreaking → Sáng tạo
  •  Practical = Hands-on / Real-world → Thực tế
  •  Diverse = Varied / Multiple → Đa dạng
  •  Successful = Accomplished / Proficient → Thành công

📍 Example:
A diverse education system is essential for producing successful graduates.
→ Một hệ thống giáo dục đa dạng là cần thiết để đào tạo ra những sinh viên thành công.

🚀 Tips để đạt điểm cao với từ đồng nghĩa
  •  Đừng lạm dụng – thay thế khéo léo, tránh lặp lại quá nhiều từ gốc.
  •  Ưu tiên dùng từ mang sắc thái học thuật (scholar, assessment, institution) trong Writing Task 2.
  •  Kết hợp collocations để bài viết tự nhiên hơn (grant a scholarship, boost knowledge, conduct research).

✨ Với list từ đồng nghĩa Education này, bạn đã có “vũ khí lợi hại” để đưa Writing từ 5.5 → 6.5+ dễ dàng.
💡 Hãy luyện tập thường xuyên trong dàn ý & bài viết mẫu để từ ngữ đi vào phản xạ tự nhiên.

👉 Và nếu bạn cần giáo viên đồng hành, sửa bài Writing chi tiết, PMP English luôn sẵn sàng giúp bạn “upgrade” vốn từ và kỹ năng viết trong thời gian ngắn nhất.

  • PMP English – Tiên phong đào tạo tiếng Anh toàn diện cho người mới bắt đầu
  • Hotline: 0909 143 358
  • Cơ sở 1: 34 Hồ Thị Tư, P. Tăng Nhơn Phú, TP. HCM
  • Cơ sở 2: 411 Lê Văn Việt, P. Tăng Nhơn Phú, TP. HCM
  • Email: info@pmpenglish.edu.vn