Âm nhạc không chỉ là nghệ thuật giúp thư giãn và giải trí, mà còn là một chủ đề thường xuất hiện trong các bài thi TOEIC Speaking và Writing. Do đó, việc trang bị vốn từ vựng TOEIC chủ đề Music là điều vô cùng quan trọng nếu bạn muốn đạt điểm cao trong kỳ thi này.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những từ vựng phổ biến nhất liên quan đến âm nhạc trong TOEIC, cách ghi nhớ hiệu quả và ứng dụng vào thực tế.

Từ vựng TOEIC chủ đề music
Từ vựng TOEIC chủ đề Music – danh từ
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Pop/pɑp/ | nhạc pop | She loves listening to pop music, especially the catchy tunes.
(Cô ấy thích nghe nhạc pop, đặc biệt là những giai điệu bắt tai.) |
Rock/rɑk/ | nhạc rock | The band performed a powerful rock song that had everyone on their feet.
(Ban nhạc trình diễn một bài rock mạnh mẽ làm cho mọi người đứng dậy.) |
Hip-hop/ˈhɪpˌhɑp/ | nhạc hiphop | He enjoys dancing to hip-hop music because of its energetic beats.
(Anh ấy thích nhảy theo nhạc hip-hop vì những giai điệu năng động của nó.) |
Jazz/dʒæz/ | nhạc jazz | The jazz band’s improvisation during the performance was truly amazing.
(Bài hát tự do của ban nhạc jazz trong buổi biểu diễn thực sự tuyệt vời.) |
Country/ˈkʌntri/ | nhạc đồng quê | Listening to country music always reminds her of the countryside and simpler times.
(Nghe nhạc đồng quê luôn gợi nhớ cho cô ấy về nông thôn và những thời gian đơn giản.) |
Guitar/gɪˈtɑr/ | đàn ghita | He strummed his guitar and sang along to his favorite song.
(Anh ta đánh đàn guitar và hát bài hát yêu thích của mình.) |
Piano/piˈænoʊ/ | đàn piano | She played a beautiful melody on the piano, captivating the audience.
(Cô ấy chơi một giai điệu huyền trên cây đàn piano, làm say đắm khán giả.) |
Drums/drʌmz/ | trống | The drummer kept the beat on the drums, creating a rhythmic foundation for the band.
(Người chơi trống giữ đều trống, tạo nên nền tảng nhịp nhàng cho ban nhạc.) |
Violin/ˌvaɪəˈlɪn/ | đàn vi-ô-lông | The violinist performed a breathtaking solo, showcasing the instrument’s expressive capabilities.
(Nghệ sĩ vi-ô-lông trình diễn một solo đẹp mắt, thể hiện khả năng diễn cảm của cây đàn.) |
Saxophone/ˈsæksəˌfoʊn/ | kèn saxophone | The saxophonist played a soulful melody, filling the room with rich and smooth tones.
(Người chơi kèn saxophone thổi một giai điệu đầy hồn, làm tràn đầy phòng với những âm thanh giàu màu sắc và êm dịu.) |
Flute/flut/ | sáo | The flutist performed a graceful solo, enchanting the audience with the delicate sound of the flute.
(Người chơi sáo thổi một bài độc tấu du dương, làm say đắm khán giả bằng âm thanh tinh tế của sáo.) |
Từ vựng TOEIC chủ đề Music – tính từ
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Classical/ˈklæskəl/ | kinh điển | Attending a classical music concert is a delightful experience for music enthusiasts.
(Tham dự một buổi hòa nhạc nhạc cổ điển là một trải nghiệm thú vị đối với những người yêu nhạc.) |
Melodic/məˈlɑdɪk/ | du dương | The singer’s melodic voice enchanted the audience, leaving them captivated.
(Giọng ca du dương của ca sĩ đã làm mê hoặc khán giả.) |
Rhythmic/ˈrɪðmɪk/ | nhịp nhàng | The dancers moved in perfect sync with the rhythmic beat of the music.
(Những vũ công di chuyển đồng bộ hoàn hảo với nhịp nhàng của âm nhạc.) |
Soothing/ˈsuːðɪŋ/ | dễ chịu, xoa dịu | Listening to the waves crashing on the shore is a soothing experience that helps you relax.
(Nghe những con sóng vỗ bờ là một trải nghiệm dễ chịu giúp bạn thư giãn.) |
Catchy/ˈkætʃi/ | bắt tai | The catchy chorus of the song stayed in their minds long after it finished playing.
(Đoạn hát bắt tai của bài hát ấy nằm trong lòng người nghe sau khi nhạc đã dừng.) |
Harmonious/hɑrˈmoʊniəs/ | hoà quyện | The orchestra played in perfect harmony, creating a harmonious blend of sounds.
(Dàn nhạc chơi với sự hòa quyện hoàn hảo, tạo thành một sự kết hợp âm thanh hài hòa.) |
Upbeat/ˈʌpˌbit/ | lạc quan | The upbeat tempo of the song made everyone feel energized and ready to dance.
(Nhịp độ lạc quan của bài hát khiến mọi người cảm thấy năng động và sẵn sàng nhảy múa.) |
Từ vựng là chìa khóa để đạt điểm cao trong phần TOEIC Speaking & Writing, đặc biệt với những chủ đề quen thuộc như Music. Nắm vững các từ vựng TOEIC chủ đề Music không chỉ giúp bạn trả lời câu hỏi lưu loát mà còn thể hiện vốn ngôn ngữ đa dạng, tự nhiên – điều mà giám khảo rất đánh giá cao.