Leisure time là chủ đề thi trong TOEIC được nhiều thí sinh quan tâm và yêu thích vì đây là chủ đề tương đối dễ và thân thuộc. Tuy nhiên, một số bạn mới ôn luyện TOEIC vẫn còn cảm thấy lúng túng và khó dùng từ ngữ suôn sẻ khi gặp chủ đề này trong phần Speaking và Writing. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm được hơn 30 từ vựng TOEIC chủ đề Leisure Time thông dụng, được chia theo nhóm nội dung rõ ràng để dễ học, dễ nhớ và dễ áp dụng ngay vào bài thi.

Từ vựng TOEIC chủ đề Leisure Time
Từ vựng TOEIC chủ đề Leisure Time theo nhóm nội dung
Hobbies and Interests (Sở thích và mối quan tâm)
1. Reading /ˈriː.dɪŋ/ (Ving/ Gerund): đọc sách
Ví dụ: Reading and tennis are my favourite pastimes. (Đọc sách và chơi tennis là thú vui lúc rảnh của tôi)
2. Painting /ˈpeɪn.tɪŋ/ (Ving/ Gerund): vẽ tranh
Ví dụ: I’m so into painting lately. (Gần đây tôi thích vẽ tranh)
3. Playing musical instruments. /ˈmjuː.zɪkl/ /ˈɪnstrəmənt/: chơi nhạc cụ
Ví dụ: I like playing musical instruments like guitar. (Tôi thích chơi nhạc cụ như ghita)
4. Gardening /ˈɡɑːrdnɪŋ/ (Ving/ Gerund): làm vườn
Ví dụ: I’ve been interested in gardening. (Dạo này tôi thích làm vườn)
5. Cooking /ˈkʊk.ɪŋ/ (Ving/ Gerund): nấu ăn
Ví dụ: My mother always hated cooking. (Mẹ tôi không thích nấu ăn)
6. Dancing /ˈdænsɪŋ/ (Ving/ Gerund): nhảy
Ví dụ: I love hip-hop dancing. (Tôi thích nhảy hip hop)
7. Watching movies/TV/shows /ˈwɑːtʃɪŋ//ˈmuː.viz//ˈtiː.viː//ʃoʊz/: xem phim/tivi/chương trình
Ví dụ: I like watching movies after working. (Tôi thích xem phim sau khi đi làm về)
8. Playing sports /ˈpleɪŋ//spɔːrts/: chơi thể thao
Ví dụ: I am into playing sports. (Tôi thích chơi thể thao)
9. Travelling /ˈtrævəlɪŋ/ (Ving/ Gerund): đi du lịch
Ví dụ: I enjoy travelling to new countries and experiencing different cultures. (Tôi thích đi du lịch đến các quốc gia mới và trải nghiệm các văn hóa khác nhau.)
10. Hiking /ˈhaɪkɪŋ/ (Ving/ Gerund): leo núi, đi bộ đường dài
Ví dụ: They often go hiking on weekends to enjoy nature and the fresh air. (Họ thường đi leo núi vào cuối tuần để tận hưởng thiên nhiên và không khí trong lành.)
11. Photography /fəˈtɑːɡrəfi/ (N): nhiếp ảnh
Ví dụ: She has a passion for photography and enjoys capturing beautiful moments. (Cô ấy đam mê nhiếp ảnh và thích ghi lại những khoảnh khắc đẹp.)
12. Fishing /ˈfɪʃɪŋ/ (Ving/ Gerund): câu cá
Ví dụ: They often go fishing by the lake on weekends to relax and enjoy nature. (Cuối tuần, họ thường đi câu cá ven hồ để thư giãn và tận hưởng thiên nhiên.)
13. Crafting /ˈkræftɪŋ/ (Ving/ Gerund): làm thủ công
Ví dụ: She spends her free time crafting handmade jewelry and accessories. (Cô ấy dành thời gian rảnh để làm đồ trang sức và phụ kiện bằng tay.)
14. Gaming /ˈɡeɪmɪŋ/ (Ving/ Gerund): chơi game
Ví dụ: He enjoys gaming and often participates in online multiplayer matches. (Anh ấy thích chơi game và thường tham gia các trận đấu trực tuyến.)
15. Collecting /kəˈlektɪŋ/ (Ving/ Gerund): sưu tầm
Ví dụ: She has a collection of antique coins that she’s been collecting for years. (Cô ấy có một bộ sưu tập đồng xu cổ được cô ấy thu thập từ nhiều năm qua.)

Từ vựng về Sở thích và mối quan tâm
Places and Activities (Địa điểm và hoạt động giải trí)
1. Park /pɑːrk/ (N): công viên
Ví dụ: They went for a picnic in the park and played frisbee. (Họ đã dã ngoại và chơi cờ vua trong công viên.)
2. Beach /biːtʃ/ (N): bãi biển
Ví dụ: They enjoyed a day at the beach, swimming and sunbathing. (Họ tận hưởng một ngày ở bãi biển, bơi và tắm nắng.)
3. Museum /mjuːˈziːəm/ (N): bảo tàng
Ví dụ: They spent the afternoon visiting the art museum and admiring the paintings. (Họ dành buổi chiều tham quan bảo tàng nghệ thuật và ngắm nhìn các bức tranh.)
4. Theater /ˈθiː.ətər/ (N): rạp hát
Ví dụ: They bought tickets to watch a play at the local theater. (Họ mua vé để xem một vở kịch tại rạp hát địa phương.)
5. Concert /ˈkɑːnsɚt/ (N): buổi hòa nhạc
Ví dụ: They attended a rock concert and enjoyed the energetic atmosphere. (Họ tham dự một buổi hòa nhạc rock và thích thú với không khí sôi động.)
6. Cafe /kæˈfeɪ/ (N): quán cà phê
Ví dụ: They met at a cozy cafe for a cup of coffee and a chat. (Họ gặp nhau ở một quán cafe nhỏ để uống cà phê và trò chuyện.)
7. Restaurant /ˈrestrɒnt/ (N): nhà hàng
Ví dụ: They decided to have dinner at a Mexican restaurant and try some new dishes. (Họ quyết định ăn tối tại một nhà hàng Mexico và thử một vài món ăn mới.)
8. Spa /spɑː/ (N): spa
Ví dụ: She booked a spa day to pamper herself with massages and facials. (Cô ấy đặt một buổi tại spa để thư giãn với các liệu pháp mát-xa và chăm sóc da.)
9. Gym /dʒɪm/ (N): phòng tập
Ví dụ: He goes to the gym regularly to work out and stay in shape. (Anh ấy thường xuyên đến phòng tập để tập luyện và giữ dáng.)
10. Yoga class /ˈjoʊɡə/ /klæs/ (NP): lớp yoga
Ví dụ: She attends a yoga class every week for relaxation and flexibility. (Cô ấy tham gia lớp yoga hằng tuần để thư giãn và linh hoạt.)
11. Bowling alley /ˈboʊlɪŋ/ /ˈæli/ (NP): sân bowling
Ví dụ: They organized a friendly competition at the bowling alley. (Họ tổ chức một cuộc thi thân thiện tại sân bowling.)
12. Sports stadium /spɔːrts/ˈsteɪ.di.əm/ (NP): sân vận động
Ví dụ: They went to the sports stadium to watch a soccer match. (Họ đến sân vận động xem trận đấu bóng đá.)
13. Amusement park /əˈmjuːzmənt/ /pɑːrk/ (NP): công viên giải trí
Ví dụ: We had a great time at the amusement park riding roller coasters and playing games. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại công viên giải trí khi tham gia các trò chơi trên tàu lượn và chơi các trò chơi.)
14. Zoo /zuː/ (N): sở thú
Ví dụ: We visited the zoo and saw lions, elephants, and monkeys. (Chúng tôi đã tham quan sở thú và nhìn thấy sư tử, voi và khỉ.)
15. Shopping mall /ˈʃɑː.pɪŋ/ /mɔːl/ (NP): trung tâm thương mại
Ví dụ: We went to the shopping mall to buy new clothes and have lunch at the food court. (Chúng tôi đã đến trung tâm mua sắm để mua quần áo mới và dùng bữa trưa tại khu ẩm thực.)

Từ vựng về Địa điểm và hoạt động giải trí
Tính từ mô tả thời gian rảnh (Adjectives to describe leisure time)
1. Relaxing /rɪˈlæksɪŋ/ (Adj): Dễ chịu
Ví dụ: Taking a hot bath is a relaxing way to unwind after a long day. (Tắm nước nóng là cách thoải mái sau một ngày làm việc dài.)
2. Enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (Adj): vui thú
Ví dụ: Going for a picnic with friends on a sunny day can be an enjoyable experience. (Đi dã ngoại cùng bạn bè vào một ngày nắng có thể là trải nghiệm vui thú.)
3. Recreational /ˌrekriˈeɪʃənl/ (Adj): giải trí
Ví dụ: Many people engage in recreational activities such as swimming, hiking, or playing sports. (Nhiều người tham gia vào các hoạt động giải trí như bơi, leo núi hoặc chơi thể thao.)
4. Fulfilling /fʊlˈfɪlɪŋ/ (Adj): thỏa mãn, đủ đầy
Ví dụ: Her job as a teacher is incredibly fulfilling as she gets to make a positive impact on her students’ lives. (Công việc của cô ấy làm giáo viên là vô cùng đủ đầy vì cô ấy có thể tạo ra ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống của học sinh.)
5. Restorative /rɪˈstɔːrətɪv/ (Adj): phục hồi
Ví dụ: Taking a vacation and spending time in nature can be restorative, rejuvenating both the body and mind. (Đi nghỉ và dành thời gian trong thiên nhiên có thể giúp phục hồi, làm trẻ hóa cả cơ thể và tâm trí.)
6. Adventurous /ədˈventʃərəs/ (Adj): mạo hiểm, phiêu lưu
Ví dụ: Going on a hiking expedition to explore untouched landscapes can be an adventurous experience. (Tham gia một cuộc hành trình leo núi để khám phá những cảnh quan nguyên sơ có thể mang lại trải nghiệm mạo hiểm.)
7. Creative /kriˈeɪtɪv/ (Adj): sáng tạo
Ví dụ: Painting, writing, and playing a musical instrument are creative activities that allow self-expression. (Vẽ tranh, viết văn và chơi nhạc cụ là những hoạt động sáng tạo cho phép tự thể hiện.)
8. Refreshing /rɪˈfreʃɪŋ/ (Adj): sảng khoái
Ví dụ: Going for a swim in the ocean on a hot summer day is very refreshing. (Rất sảng khoái khi đi bơi trong biển vào một ngày hè nóng.)
9. Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (Adj): hào hứng, phấn khích
Ví dụ: Traveling to a new country and exploring its culture is always exciting. (Đi du lịch đến một quốc gia mới và khám phá văn hóa của nó luôn khiến ta hào hứng.)
10. Peaceful /ˈpiːsfl/ (Adj): thanh bình, yên bình
Ví dụ: Walking through a serene forest brings a sense of peacefulness. (Đi bộ qua một khu rừng êm đềm mang lại cảm giác thanh bình.)
11. Leisurely /ˈliːʒərli/ (Adj): thư thái, thong thả
Ví dụ: Spending a leisurely afternoon reading a book by the fireplace is pure bliss. (Dành một buổi chiều thảnh thơi đọc sách bên lò sưởi thật là tuyệt vời.)
12. Engaging /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ (Adj): hấp dẫn, cuốn hút
Ví dụ: The professor’s lecture on art history was so engaging that the students didn’t want it to end. (Bài giảng của giáo sư về lịch sử nghệ thuật quá hấp dẫn đến mức sinh viên không muốn kết thúc.)

Tính từ mô tả thời gian rảnh
Trên đây là danh sách hơn 30+ từ vựng TOEIC chủ đề Leisure Time thường gặp trong bài thi, được nhóm theo các hoạt động, địa điểm và tính từ mô tả thời gian rảnh. Việc học thuộc và áp dụng linh hoạt những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các phần nghe và đọc TOEIC, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp trong đời sống hằng ngày.