20+ từ vựng TOEIC chủ đề Company thường gặp trong Speaking & Writing
Từ vựng đóng vai trò quyết định trong bài thi TOEIC Speaking và Writing, đặc biệt là ở các chủ đề quen thuộc như “Company”. Đây là chủ đề thường gặp trong phần mô tả công việc, viết email hoặc trình bày ý kiến về môi trường làm việc. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng TOEIC chủ đề Company kèm ví dụ thực tế, đồng thời gợi ý các cách học hiệu quả để ứng dụng tốt trong giao tiếp và làm bài thi.

Từ vựng TOEIC chủ đề Company
Từ vựng TOEIC chủ đề Company
Dưới đây là danh sách những từ vựng quan trọng và thường gặp nhất trong chủ đề “Company” – phù hợp cho cả phần Speaking và Writing trong bài thi TOEIC. Mỗi từ đều có ví dụ gợi ý giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng.
1. Employee /ɪmˈplɔɪiː/ (N): nhân viên
She is a dedicated employee at a multinational corporation.
Cô ấy là một nhân viên chăm chỉ tại một công ty đa quốc gia.
2. Employer /ɪmˈplɔɪər/ (N): nhà tuyển dụng
The company is looking for an employer who can lead the team effectively.
Công ty đang tìm kiếm một nhà tuyển dụng có thể lãnh đạo nhóm một cách hiệu quả.
3. Colleague /ˈkɒliːɡ/ (N): đồng nghiệp
My colleagues at the office are very supportive and friendly.
Những đồng nghiệp của tôi tại văn phòng rất hỗ trợ và thân thiện.
4. Supervisor /ˈsuːpəvaɪzər/ (N): giám sát
Our supervisor ensures that everyone understands their responsibilities clearly.
Người giám sát của chúng tôi đảm bảo mọi người hiểu rõ trách nhiệm của mình.
5. Manager /ˈmænɪdʒər/ (N): người quản lý
Our manager guides us in setting clear goals for the project.
Người quản lý của chúng tôi hướng dẫn chúng tôi đặt mục tiêu rõ ràng cho dự án.
6. Team /tiːm/ (N): đội nhóm
The marketing team is brainstorming ideas for the upcoming campaign.
Nhóm marketing đang tổ chức ý tưởng cho chiến dịch sắp tới.
7. Department /dɪˈpɑːrtmənt/ (N): phòng ban
The HR department handles recruitment and employee benefits.
Phòng nhân sự quản lý việc tuyển dụng và các chế độ lợi ích cho nhân viên.
8. Office /ˈɒːfɪs/ (N): văn phòng
I have my own desk in the office where I complete my tasks.
Tôi có một bàn làm riêng tại văn phòng, nơi tôi hoàn thành công việc của mình.
9. Workspace /ˈwɜːrkspeɪs/ (N): không gian làm việc
She keeps her workspace tidy and organized for maximum productivity.
Cô ấy giữ không gian làm việc gọn gàng và ngăn nắp để đạt hiệu suất làm việc tối đa.
10. Project /ˈprɑːdʒekt/ (N): dự án
Our team is currently working on a new software development project.
Nhóm của chúng tôi hiện đang làm việc trong một dự án phát triển phần mềm mới.
11. Deadline /ˈdedlaɪn/ (N): hạn chót
We need to finish the report by Friday, that’s the deadline.
Chúng ta cần hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu, đó là hạn chót.
12. Meeting /ˈmiːtɪŋ/ (N): cuộc họp
The team holds a meeting tomorrow to discuss the new project.
Nhóm có một cuộc họp vào ngày mai để thảo luận về dự án mới.
13. Workload /ˈwɜːrkloʊd/ (N): khối lượng công việc
She has a heavy workload this week due to the upcoming deadline.
Cô ấy có khối lượng công việc lớn trong tuần này do hạn chót sắp tới.
14. Performance /pərˈfɔːrməns/ (N): hiệu suất, thể hiện
His performance has been outstanding, he consistently exceeds expectations.
Hiệu suất làm việc của anh ấy rất xuất sắc, anh ấy luôn vượt quá sự mong đợi.
15. Salary /ˈsæləri/ (N): lương
She received a raise in her salary after her annual performance review.
Cô ấy đã nhận được mức tăng lương sau cuộc đánh giá hiệu suất hằng năm.
16. Benefits /ˈbenɪfɪt/ (N): lợi ích, quyền lợi
The company offers excellent benefits, including dental coverage and a 401(k) plan.
Công ty cung cấp những quyền lợi tuyệt vời, bao gồm bảo hiểm răng miệng và kế hoạch tiết kiệm hưu 401(k).
17. Promotion /prəˈmoʊʃn/ (N): thăng chức
He was thrilled to receive a promotion to the position of senior manager.
Anh ấy rất vui mừng khi được thăng chức lên vị trí quản lý cấp cao.
18. Training /ˈtreɪnɪŋ/ (N): đào tạo
The company invests in training programs to develop employees’ professional abilities.
Công ty đã đầu tư vào các chương trình đào tạo để phát triển khả năng chuyên môn của nhân viên.
19. Overtime /ˈəʊvərtaɪm/ (N): thêm giờ
She has been working overtime to meet the project deadline.
Cô ấy đã làm thêm giờ để đáp ứng thời hạn của dự án.
20. Resignation /ˌrezɪɡˈneɪʃn/ (N): từ chức
He submitted his resignation letter and will be leaving the company next month.
Anh ta đã nộp đơn từ chức và sẽ nghỉ việc vào tháng tới.
Cách ghi nhớ từ vựng hiệu quả
Ghi nhớ từ vựng là một quá trình đòi hỏi sự luyện tập đều đặn và phương pháp phù hợp. Dưới đây là 3 cách học được chứng minh là hiệu quả đặc biệt cho TOEIC Speaking và Writing:

Cách ghi nhớ từ vựng hiệu quả
Sử dụng flashcards
Flashcards giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng nhờ tính lặp lại và hình ảnh hóa:
- Tạo flashcards với từ, phiên âm, nghĩa và ví dụ.
- Dùng ứng dụng như Quizlet hoặc Anki để học mọi lúc mọi nơi.
- Lặp lại hàng ngày để tăng độ nhớ lâu và phản xạ nhanh khi nói.
👉 Gợi ý: Nhóm từ vựng theo chủ đề nhỏ (như “nhân sự”, “dự án”, “phòng ban”) để dễ học hơn.
Luyện nghe các đoạn audio về công sở
Luyện nghe theo đúng chủ đề sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn và hiểu rõ cách dùng trong ngữ cảnh thực tế:
- Nghe podcast, đoạn hội thoại hoặc bài mẫu TOEIC có tình huống công ty.
- Ghi chú lại các cụm từ hay dùng như: “submit a report”, “manage a team”, “attend a meeting”.
- Lặp lại và đọc theo để luyện phát âm và ngữ điệu.
👉 Gợi ý nguồn nghe: TED Talks, BBC Learning English (Business English), ETS TOEIC Sample Audio.
Đặt câu thực tế với mỗi từ
Tự đặt câu là cách đơn giản nhưng hiệu quả để chuyển từ vựng từ “ghi nhớ thụ động” sang “ứng dụng chủ động”:
- Với mỗi từ, đặt ít nhất 2 câu liên quan đến công việc hoặc cuộc sống của bạn.
- Tập nói lại các câu này thành đoạn văn ngắn (khoảng 30 giây – 1 phút) để luyện Speaking.
Ví dụ:
- I have a lot of tasks to complete before the deadline.
- My manager asked me to join the team meeting tomorrow.
👉 Pro tip: Áp dụng từ vừa học vào bài viết email hoặc opinion essay sẽ giúp bạn nhớ lâu và dùng chính xác hơn.
Kết luận
Chủ đề “Company” là một trong những nội dung trọng tâm xuất hiện thường xuyên trong bài thi TOEIC Speaking và Writing. Việc nắm vững từ vựng TOEIC chủ đề Company không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi nói và viết, mà còn tạo nền tảng vững chắc để làm việc trong môi trường chuyên nghiệp.
Hãy bắt đầu với những từ cơ bản, luyện tập mỗi ngày bằng flashcards, nghe hiểu chủ động và đặt câu thực tế. Từng từ bạn học hôm nay sẽ trở thành công cụ đắc lực giúp bạn giao tiếp hiệu quả và ghi điểm tối đa trong kỳ thi TOEIC!