Ngày 1/5 hằng năm được biết đến là International Workers’ Day hay Labour Day – một dịp để tôn vinh những đóng góp của người lao động trên toàn thế giới. Hôm nay, cùng PMP English học một số từ vựng tiếng Anh chủ đề Lao động – Việc làm nhé!
1. Labour Day/Labor Day /ˈleɪ.bə ˌdeɪ/: Ngày Quốc tế Lao động
2. International Workers’ Day /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈwɜː.kəz ˌdeɪ/: Ngày Quốc tế Người Lao động
3. Worker /ˈwɜː.kər/: Người lao động
4. Employee /ɪmˈplɔɪ.iː/: Nhân viên
5. Employer /ɪmˈplɔɪ.ər/: Người sử dụng lao động
6. Workplace /ˈwɜːk.pleɪs/: Nơi làm việc
7. Working conditions /ˈwɜː.kɪŋ kənˈdɪʃ.ənz/: Điều kiện làm việc
8. Wage/Salary /weɪdʒ/ /ˈsæl.ər.i/: Tiền lương
9. Minimum wage /ˈmɪn.ɪ.məm weɪdʒ/: Lương tối thiểu
10. Trade union /treɪd ˈjuː.ni.ən/: Công đoàn
11. Rights of workers /raɪts əv ˈwɜː.kəz/ :Quyền lợi người lao động
12. To go on strike /ɡəʊ ɒn straɪk/: Đình công
13. Overtime /ˈəʊ.və.taɪm/: Làm thêm giờ
14. Full-time job /ˌfʊlˈtaɪm dʒɒb/: Công việc toàn thời gian
15. Part-time job /ˌpɑːtˈtaɪm dʒɒb/: Công việc bán thời gian
16. Blue-collar worker /ˌbluːˈkɒl.ər ˈwɜː.kər/: Lao động chân tay
17. White-collar worker /ˌwaɪtˈkɒl.ər ˈwɜː.kər/: Lao động trí óc
18. Job security /dʒɒb sɪˈkjʊə.rə.ti/: Sự đảm bảo công việc
19. Unemployment /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/: Thất nghiệp
20. Labour movement /ˈleɪ.bə ˈmuːv.mənt/: Phong trào lao động /ˌpɑːtˈtaɪm dʒɒb/
21. Blue-collar worker /ˌbluːˈkɒl.ər ˈwɜː.kər/: Lao động chân tay
22. White-collar worker /ˌwaɪtˈkɒl.ər ˈwɜː.kər/: Lao động trí óc
23. Job security /dʒɒb sɪˈkjʊə.rə.ti/: Sự đảm bảo công việc
24. Unemployment /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/: Thất nghiệp
25. Labour movement /ˈleɪ.bə ˈmuːv.mənt/: Phong trào lao động
🎉 TIP HAY: Hãy thử sử dụng những từ vựng này để viết một đoạn văn ngắn về một ngày làm việc của bạn hoặc cảm nghĩ về Ngày Quốc tế Lao động để luyện tập thêm nha!