So sánh trong tiếng Anh (Comparisons)

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta thường cần so sánh hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng để chỉ ra sự giống nhau hoặc khác nhau. Trong tiếng Anh, dạng ngữ pháp này được gọi là Comparisons.

🔹Ví dụ:

  • This exercise is easier than that one. (Bài tập này dễ hơn bài kia.)
  • She is the most hard-working student in the class. (Cô ấy là học sinh chăm chỉ nhất lớp.)

👉 Ở chương trình tiếng Anh cấp 2, học sinh cần nắm chắc 3 dạng chính của so sánh: so sánh hơn, so sánh nhất và so sánh bằng.

Các loại so sánh trong tiếng Anh

1. So sánh hơn (Comparative)

Dùng khi so sánh hai đối tượng để nói đối tượng này có đặc điểm nổi bật hơn đối tượng kia.

🔹 Công thức:

Với tính từ/ngắn (1 âm tiết hoặc 2 âm tiết kết thúc bằng -y):

  • Adj + -er + than

Với tính từ dài (từ 2 âm tiết trở lên):

  • More + Adj + than

🔹 Ví dụ:

  • My house is bigger than yours. (Nhà tôi lớn hơn nhà bạn.)
  • English is more interesting than History. (Tiếng Anh thú vị hơn Lịch sử.)
  • She is happier than her sister. (Cô ấy hạnh phúc hơn chị gái mình.)

2. So sánh nhất (Superlative)

Dùng khi so sánh một đối tượng với nhiều đối tượng khác, để nhấn mạnh đặc điểm “nhất”.

🔹 Công thức:

Với tính từ ngắn:

  • The + Adj + -est

Với tính từ dài:

  • The most + Adj

🔹 Ví dụ:

  • He is the tallest boy in the class. (Cậu ấy là cậu bé cao nhất lớp.)
  • This is the most expensive dress in the shop. (Đây là chiếc váy đắt nhất cửa hàng.)
  • Yesterday was the coldest day of the year. (Hôm qua là ngày lạnh nhất năm.)

3. So sánh bằng (Equal Comparison)

Dùng để nói hai đối tượng có đặc điểm ngang bằng nhau.

🔹 Công thức:

As + Adj + as (khẳng định)

Not as/so + Adj + as (phủ định)

🔹 Ví dụ:

  • This book is as exciting as that one. (Cuốn sách này hấp dẫn như cuốn kia.)
  • He is not as tall as his brother. (Cậu ấy không cao bằng anh trai mình.)

Quy tắc chính tả khi thêm “-er” hoặc “-est”

Khi dùng tính từ ngắn, học sinh cần chú ý các thay đổi sau:

1. Tính từ kết thúc bằng -e → chỉ thêm -r / -st

  • large → larger → the largest
  • nice → nicer → the nicest

2. Tính từ kết thúc bằng phụ âm + y → đổi y → i, rồi thêm -er/-est

  • happy → happier → the happiest
  • busy → busier → the busiest

3. Tính từ có 1 âm tiết, kết thúc bằng phụ âm đơn sau 1 nguyên âm → gấp đôi phụ âm rồi thêm -er/-est

  • big → bigger → the biggest
  • hot → hotter → the hottest

Các tính từ bất quy tắc trong so sánh

Một số tính từ không theo quy tắc, học sinh phải ghi nhớ:

Tính từ gốc So sánh hơn So sánh nhất
good better the best
bad worse the worst
many/much more the most
little less the least
far farther/further the farthest/the furthest

Lỗi sai thường gặp của học sinh cấp 2

❌ Sai: She is more taller than me.

✔️ Đúng: She is taller than me.

 

❌ Sai: This exercise is easiest than that one.

✔️ Đúng: This exercise is easier than that one.

 

❌ Sai: He is the most tallest boy in class.

✔️ Đúng: He is the tallest boy in class.

 

👉 Lưu ý: Không dùng đồng thời “more” và “-er” trong cùng một tính từ.

Bài tập luyện tập

Bài 1: Điền dạng so sánh đúng của tính từ trong ngoặc

  1. This exercise is __________ (easy) than the last one.
  2. She is the __________ (good) student in my class.
  3. My bag is not as __________ (heavy) as yours.
  4. Today is the __________ (hot) day of the week.
  5. Maths is __________ (difficult) than English.
  6. My bike is __________ (cheap) than his motorbike.
  7. Summer is __________ (hot) than winter.
  8. This hotel is the __________ (comfortable) in the city.

👉 Đáp án: easier, best, heavy, hottest, more difficult, cheaper, hotter, most comfortable

Bài 2: Viết lại câu sử dụng so sánh

  1. Lan is tall. Hoa is taller.
    → Hoa is __________.
  2. This book is cheap. That book is expensive.
    → That book is __________.
  3. Nam is the smartest in his class.
    → Nobody in his class is __________.
  4. My bag is heavy. Your bag is heavier.
    → Your bag is __________.
  5. This restaurant is good. That restaurant is better.
    → That restaurant is __________.

👉 Đáp án:

  1. Hoa is taller than Lan.
  2. That book is more expensive than this one.
  3. Nobody in his class is smarter than Nam.
  4. Your bag is heavier than mine.
  5. That restaurant is better than this one.

Bài 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau

  1. She is more taller than her sister.
  2. This exercise is easiest than that one.
  3. He is the most tallest boy in class.
  4. This house is more big than that one.
  5. My car is as faster as yours.

👉 Đáp án đúng:

  1. She is taller than her sister.
  2. This exercise is easier than that one.
  3. He is the tallest boy in class.
  4. This house is bigger than that one.
  5. My car is as fast as yours.

Bài 4: Chọn đáp án đúng

  1. This exam is __________ (easy / easier / easiest) than the last one.
  2. She is the __________ (more intelligent / most intelligent / intelligenter) student in my class.
  3. My bag is not as __________ (heavy / heavier / heaviest) as yours.
  4. Today is the __________ (hot / hotter / hottest) day of the week.
  5. Maths is __________ (difficult / more difficult / most difficult) than English.

👉 Đáp án: 1. easier, 2. most intelligent, 3. heavy, 4. hottest, 5. more difficult

Bài 5: Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Hôm nay nóng hơn hôm qua.
  2. Đây là quyển sách hay nhất trong thư viện.
  3. Cậu ấy cao bằng anh trai của mình.
  4. Mẹ tôi bận rộn hơn bố tôi.
  5. Con mèo này không mập bằng con mèo kia.

👉 Gợi ý dịch:

  1. Today is hotter than yesterday.
  2. This is the best book in the library.
  3. He is as tall as his brother.
  4. My mother is busier than my father.
  5. This cat is not as fat as that one.

Bài 6: Viết câu so sánh dựa vào gợi ý

  1. (My house / big / your house)
  2. (English / important / subject)
  3. (Lan / tall / class)
  4. (This pen / cheap / that pen)
  5. (Today / cold / yesterday)

👉 Đáp án mẫu:

  1. My house is bigger than your house.
  2. English is the most important subject.
  3. Lan is the tallest in the class.
  4. This pen is cheaper than that pen.
  5. Today is colder than yesterday.

So sánh (comparisons) là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong chương trình tiếng Anh cấp 2. Khi nắm vững kiến thức này, học sinh không chỉ làm bài tập dễ dàng mà còn có thể ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp.

👉 Theo dõi PMP Kids để sưu tầm thêm nhiều tài liệu tiếng Anh cho bé và bài tập thú vị giúp bé học vui – nhớ lâu.

Tại PMP Kids có lớp học siêu vui, giáo viên siêu xịn – ba mẹ nhấn vào đây để nhận ngay khóa học trải nghiệm MIỄN PHÍ nhé! 👉 Đăng ký ngay 

  • PMP English – Tiên phong đào tạo tiếng Anh toàn diện cho người mới bắt đầu
  • Hotline: 0902 475 189
  • Cơ sở 1: 34 Hồ Thị Tư, P. Thủ Đức, TP. HCM
  • Cơ sở 2: 411 Lê Văn Việt, P. Tăng Nhơn Phú, TP. HCM
  • Email: info@pmpenglish.edu.vn