Khi mới bắt đầu học tiếng Anh, nhiều bé thường nhầm lẫn giữa thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn.
Hai thì này đều nói về thời điểm hiện tại, nhưng ý nghĩa và cách dùng lại hoàn toàn khác nhau:
-
Thì hiện tại đơn nói về thói quen, sự thật.
-
Thì hiện tại tiếp diễn nói về hành động đang xảy ra hoặc tạm thời.
Tại PMP Kids, chúng tôi luôn chú trọng giúp trẻ hiểu ngữ pháp qua ví dụ và hoạt động thực tế, để con ghi nhớ nhanh và vận dụng tự nhiên trong giao tiếp.
1. Thì Hiện tại đơn (Present Simple)
1.1. Định nghĩa
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả hành động xảy ra thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc trạng thái cảm xúc, nghề nghiệp.
Đây là thì cơ bản đầu tiên mà trẻ cần nắm vững để có thể diễn đạt bản thân trong những tình huống hằng ngày.
1.2. Cách dùng
| Tình huống | Ví dụ minh họa | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Hành động lặp lại, thói quen | I go to school every morning. | Con đi học mỗi sáng. |
| Sự thật hiển nhiên | The sun rises in the east. | Mặt trời mọc ở hướng đông. |
| Sở thích, cảm xúc | She likes chocolate. | Cô ấy thích sô-cô-la. |
| Nghề nghiệp, trạng thái | My dad works in a hospital. | Ba con làm việc ở bệnh viện. |
1.3. Công thức
-
Khẳng định: S + V(s/es)
Ví dụ: He plays football every Sunday. -
Phủ định: S + don’t/doesn’t + V
Ví dụ: She doesn’t like milk. -
Nghi vấn: Do/Does + S + V?
Ví dụ: Do you like cats?
1.4. Lưu ý quan trọng
-
Với he, she, it, động từ cần thêm -s hoặc -es:
-
play → plays
-
go → goes
-
wash → washes
-
-
Các trạng từ thường gặp trong thì hiện tại đơn:
every day, usually, often, sometimes, always, on Mondays, once a week… -
Khi dùng phủ định hoặc nghi vấn, động từ trở lại dạng nguyên mẫu (không thêm “-s”).
1.5. Ví dụ mở rộng
-
I brush my teeth every morning.
-
My mom cooks dinner every day.
-
They don’t play in the rain.
-
Does your brother go to school by bike?
2. Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
2.1. Định nghĩa
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, hoặc hành động tạm thời, kế hoạch trong tương lai gần.
Đây là thì giúp trẻ miêu tả những việc đang xảy ra xung quanh, giúp luyện khả năng phản xạ và giao tiếp.
2.2. Cách dùng
| Tình huống | Ví dụ minh họa | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Hành động đang diễn ra | I am studying English now. | Con đang học tiếng Anh. |
| Hành động tạm thời | She is living in Hanoi these days. | Cô ấy đang sống ở Hà Nội dạo này. |
| Kế hoạch gần | We are going to the zoo tomorrow. | Chúng ta sẽ đi sở thú vào ngày mai. |
2.3. Công thức
-
Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
Ví dụ: They are watching TV. -
Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
Ví dụ: He isn’t playing football. -
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
Ví dụ: Are you listening?
2.4. Quy tắc thêm “-ing”
| Động từ gốc | Quy tắc | Ví dụ |
|---|---|---|
| play | Thêm “-ing” | playing |
| run | Gấp đôi phụ âm + “-ing” | running |
| make | Bỏ “e” + “-ing” | making |
| sit | Gấp đôi “t” + “-ing” | sitting |
Dấu hiệu nhận biết: now, right now, at the moment, today, these days, look!, listen!
2.5. Ví dụ mở rộng
-
I am drawing a picture now.
-
She is talking on the phone.
-
They are playing in the park.
-
We are having dinner at the moment.
3. So sánh thì Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn
| Tiêu chí | Hiện tại đơn | Hiện tại tiếp diễn |
|---|---|---|
| Thời điểm | Thói quen, thường xuyên | Đang diễn ra, tạm thời |
| Ý nghĩa | Nói về hành động lặp lại, sự thật | Nói về hành động đang xảy ra |
| Công thức | S + V(s/es) | S + am/is/are + V-ing |
| Dấu hiệu | every day, usually, often | now, today, at the moment |
| Ví dụ | She eats breakfast at 7 a.m. | She is eating breakfast now. |
4. Cách giúp bé ghi nhớ dễ dàng
4.1. Game “Chọn thì đúng”
Ba mẹ đọc câu, bé chọn đáp án đúng giữa hai lựa chọn.
Ví dụ:
-
He (plays / is playing) football every weekend. → plays
-
She (is watching / watches) TV now. → is watching
4.2. Nhật ký bằng tranh
Ba mẹ khuyến khích con vẽ hai bức tranh:
-
Một bức thể hiện việc làm hằng ngày → dùng hiện tại đơn.
-
Một bức thể hiện việc đang làm → dùng hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ:
-
I go to school every day.
-
I am studying English now.
4.3. Luyện hội thoại
Ba mẹ và con thực hành ngắn:
-
What are you doing?
-
I’m reading a book.
-
Do you read books every day?
-
Yes, I do.
Cách luyện này giúp bé ghi nhớ công thức, phát âm và phản xạ tốt hơn.
5. Bài tập luyện tập
Bài 1: Điền thì đúng vào chỗ trống.
-
She ______ (go) to school every day.
-
I ______ (study) English now.
-
My dad ______ (not work) on Sundays.
-
Look! The birds ______ (fly) in the sky.
-
Do you ______ (like) ice cream?
Bài 2: Phân loại câu.
| Câu | Hiện tại đơn | Hiện tại tiếp diễn |
|---|---|---|
| I brush my teeth every morning. | ☐ | ☐ |
| She is singing now. | ☐ | ☐ |
| They play football on Sundays. | ☐ | ☐ |
6. Tổng kết cho phụ huynh
Hiểu và phân biệt rõ thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn là nền tảng quan trọng giúp trẻ:
-
Dễ dàng học các thì phức tạp hơn.
-
Giao tiếp tự nhiên, nói đúng ngữ cảnh.
-
Phát triển kỹ năng nói, viết và nghe hiệu quả.
Tại PMP Kids, trẻ được học ngữ pháp qua trò chơi, bài hát, hoạt động tương tác và tình huống thực tế. Nhờ đó, con không chỉ hiểu lý thuyết mà còn ứng dụng được ngay trong giao tiếp hàng ngày.
Theo dõi PMP Kids để sưu tầm thêm nhiều tài liệu tiếng Anh cho bé và bài tập thú vị giúp bé học vui – nhớ lâu.
Tại PMP Kids có lớp học siêu vui, giáo viên siêu xịn – ba mẹ nhấn vào đây để nhận ngay khóa học trải nghiệm MIỄN PHÍ nhé! Đăng ký ngay