Xe buýt là phương tiện giao thông công cộng phổ biến ở nhiều quốc gia. Việc biết các mẫu câu giao tiếp cơ bản khi đi xe buýt bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc di chuyển, đặc biệt khi đi du lịch hoặc sống ở nơi sử dụng tiếng Anh. Dưới đây là những mẫu câu thông dụng bạn nên biết!
1. Hỏi thông tin về xe buýt
– Which bus goes to [địa điểm]? (Xe buýt nào đi đến [địa điểm]?)
– Does this bus go to [địa điểm]? (Xe buýt này có đi đến [địa điểm] không?)
– Where is the nearest bus stop? (Trạm xe buýt gần nhất ở đâu?)
– What time does the next bus arrive? (Khi nào xe buýt tiếp theo đến?)
– How often does this bus run? (Xe buýt này chạy bao lâu một chuyến?)
2. Khi lên xe buýt
– Excuse me, is this seat taken? (Xin lỗi, chỗ này có ai ngồi chưa?)
– Can I sit here? (Mình có thể ngồi đây không?)
– How much is the bus fare? (Giá vé xe buýt là bao nhiêu?)
– Can I pay in cash/card? (Mình có thể trả bằng tiền mặt/thẻ không?)
– Do I need to transfer to another bus? (Mình có cần đổi sang xe buýt khác không?)
3. Khi xuống xe buýt
– Could you please let me know when we get to [địa điểm]? (Bạn có thể báo cho mình khi đến [địa điểm] không?)
– Excuse me, I need to get off at the next stop. (Xin lỗi, mình cần xuống ở trạm tiếp theo.)
– Does this bus stop near [địa điểm]? (Xe buýt này có dừng gần [địa điểm] không?)
– Thank you, have a nice day! (Cảm ơn, chúc một ngày tốt lành!)
Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn và có những chuyến đi thuận lợi hơn! Chúc bạn học thật tốt nhé!