Idioms hay gặp trong từng Part của bài thi TOEIC

Trong bài thi TOEIC, ngoài ngữ pháp và từ vựng quen thuộc, idioms (thành ngữ) cũng thường xuyên xuất hiện trong các đoạn nghe – đọc. Nếu không nắm rõ, bạn có thể dễ dàng bỏ lỡ ý nghĩa của câu, dẫn đến mất điểm đáng tiếc.

Ngược lại, nếu bạn “bỏ túi” được những idioms phổ biến, việc nghe hiểu sẽ trở nên đơn giản hơn, đồng thời giúp bài nói và viết của bạn tự nhiên, chuyên nghiệp hơn.

Hãy cùng PMP English khám phá ngay loạt idioms chia theo từng Part của bài thi TOEIC dưới đây nhé!

Part 1 – Mô tả tranh

Trong phần này, idioms thường liên quan đến hành động, vị trí và tình huống trong công việc.

  • be tied up with work = bận rộn với công việc
  • be in the same boat = cùng chung hoàn cảnh
  • call it a day = kết thúc công việc trong ngày
  • on the go = lúc nào cũng bận rộn, di chuyển

Example:
“The employees are tied up with work, so they can’t attend the meeting.”

Part 2 – Hỏi – Đáp

Idioms trong Part 2 giúp bạn nhận diện câu trả lời gián tiếp, tránh bẫy trong bài nghe.

  • under the weather = cảm thấy không khỏe
  • piece of cake = dễ dàng
  • hit the books = học hành chăm chỉ
  • in hot water = gặp rắc rối

Example:
Q: “Can you finish this report by noon?”
A: “No problem, it’s a piece of cake.”

Part 3 – Hội thoại ngắn

Trong hội thoại, idioms thường xoay quanh công việc, deadline, lịch trình.

  • meet the deadline = kịp hạn chót
  • run into trouble = gặp rắc rối
  • ahead of schedule = sớm hơn kế hoạch
  • behind schedule = trễ so với kế hoạch

Example:
“They are trying to finish the project ahead of schedule.”

Part 4 – Đoạn hội thoại dài / Thông báo

Idioms ở đây thường mang tính công sở hoặc thông tin công cộng.

  • get the ball rolling = bắt đầu công việc
  • keep someone posted = cập nhật thông tin
  • up in the air = chưa chắc chắn
  • rule of thumb = nguyên tắc chung

Example:
“The schedule is still up in the air, but we’ll keep you posted.”

Part 5 – Hoàn thành câu (Ngữ pháp – Từ vựng)

Idioms thường xuất hiện trong ngữ cảnh công việc, hợp đồng.

  • cost an arm and a leg = rất đắt đỏ
  • red tape = thủ tục rườm rà
  • big picture = cái nhìn tổng thể
  • hands-on experience = kinh nghiệm thực tế

Example:
“Before signing the contract, they had to go through a lot of red tape.”

Part 6 – Hoàn thành đoạn văn

Idioms giúp đoạn văn thêm tự nhiên, thường liên quan đến thông báo công ty.

  • by the book = làm đúng quy trình
  • learn the ropes = học việc
  • back to square one = quay lại từ đầu
  • ballpark figure = con số ước chừng

Example:
“The new staff is still learning the ropes in the accounting department.”

Part 7 – Đọc hiểu

Idioms xuất hiện nhiều trong email, memo, quảng cáo.

  • word of mouth = truyền miệng
  • cut corners = làm ẩu, làm nhanh cho xong
  • pull some strings = dùng quan hệ để đạt mục đích
  • hit the nail on the head = nói chính xác vấn đề

Example:
“The company gained new customers mostly through word of mouth.”

Kết luận

Việc luyện tập idioms theo từng Part của TOEIC sẽ giúp bạn dễ dàng nhận diện và ứng dụng đúng ngữ cảnh, tránh nhầm lẫn khi làm bài. Đặc biệt, việc ghi nhớ qua ví dụ thực tế sẽ giúp idioms “ở lại” trong trí nhớ lâu hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để idioms trở thành “vũ khí” nâng điểm TOEIC của bạn nhé!

  • PMP English – Tiên phong đào tạo tiếng Anh toàn diện cho người mới bắt đầu
  • Hotline: 0909 143 358
  • Cơ sở 1: 34 Hồ Thị Tư, P. Tăng Nhơn Phú, TP. HCM
  • Cơ sở 2: 411 Lê Văn Việt, P. Tăng Nhơn Phú, TP. HCM
  • Email: info@pmpenglish.edu.vn