Halloween là một trong những ngày lễ thú vị nhất trong năm, đặc biệt với các bạn nhỏ!
Không chỉ được hóa trang, chơi trò chơi và nhận kẹo, bé còn có thể học tiếng Anh một cách tự nhiên và đầy hứng thú.
Cùng PMP Kids khám phá từ vựng tiếng Anh cực vui chủ đề Halloween nhé! 👻
1. Halloween là gì?
Halloween diễn ra vào ngày 31/10 hằng năm, bắt nguồn từ lễ hội cổ xưa ở châu Âu.
Trong ngày này, mọi người thường:
-
Hóa trang thành nhân vật đáng sợ hoặc ngộ nghĩnh
-
Trang trí bí ngô
-
Nói câu “Trick or Treat!” khi đi xin kẹo
👉 Với trẻ em, Halloween không chỉ là ngày hội vui chơi mà còn là cơ hội tuyệt vời để rèn luyện kỹ năng tiếng Anh thông qua trải nghiệm thực tế!
2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween (Vocabulary List)
🎃 Nhóm 1: Đồ vật và biểu tượng Halloween
| English | Tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|
| pumpkin | quả bí ngô | Let’s carve a pumpkin! |
| lantern | đèn lồng | I made a pumpkin lantern. |
| candle | cây nến | The candle is inside the pumpkin. |
| mask | mặt nạ | I wear a scary mask. |
| costume | trang phục hóa trang | I love my witch costume. |
| broom | cây chổi | The witch flies on her broom. |
| hat | nón (phù thủy) | The witch’s hat is black. |
| spider web | mạng nhện | There’s a spider web on the door! |
👻 Nhóm 2: Nhân vật Halloween
| English | Tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|
| ghost | con ma | The ghost is friendly. |
| witch | phù thủy | The witch has a magic broom. |
| vampire | ma cà rồng | The vampire sleeps in a coffin. |
| skeleton | bộ xương | The skeleton is dancing! |
| monster | quái vật | That monster looks funny! |
| mummy | xác ướp | The mummy walks slowly. |
| zombie | thây ma | Don’t wake the zombie! |
| cat | mèo (đen) | The black cat is cute. |
| bat | con dơi | The bat flies at night. |
🍬 Nhóm 3: Hoạt động Halloween
| English | Tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|
| trick or treat | cho kẹo hay bị ghẹo | Kids say “Trick or treat!” at every house. |
| carve a pumpkin | khắc bí ngô | We carve pumpkins together. |
| decorate the house | trang trí nhà | We decorate the house with bats and webs. |
| wear a costume | mặc đồ hóa trang | I wear a ghost costume. |
| light a candle | thắp nến | Let’s light the candle inside the pumpkin. |
| tell a story | kể chuyện | Grandma tells a Halloween story. |
| go to a party | đi dự tiệc | We go to a Halloween party. |
| give candies | cho kẹo | She gives candies to the kids. |
3. Mẫu câu tiếng Anh đơn giản cho bé trong Halloween
| English | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Trick or treat! | Cho kẹo hay bị ghẹo! |
| I’m a ghost! | Con là một con ma! |
| Don’t be scared! | Đừng sợ nhé! |
| Let’s make a pumpkin lantern! | Cùng làm đèn bí ngô nào! |
| I love Halloween! | Con thích Halloween lắm! |
| Wow, your costume is cool! | Trang phục của bạn đẹp quá! |
| Let’s play a Halloween game! | Cùng chơi trò Halloween nhé! |
| Can I have some candy, please? | Con xin ít kẹo được không ạ? |
Học tiếng Anh qua Halloween giúp con ghi nhớ nhanh hơn, nói tự nhiên hơn và yêu thích ngôn ngữ hơn.
Hãy cùng PMP Kids biến mùa lễ hội này thành một lớp học vui nhất năm nhé!
Theo dõi PMP Kids để sưu tầm thêm nhiều tài liệu tiếng Anh cho bé và bài tập thú vị giúp bé học vui – nhớ lâu.
Tại PMP Kids có lớp học siêu vui, giáo viên siêu xịn – ba mẹ nhấn vào đây để nhận ngay khóa học trải nghiệm MIỄN PHÍ nhé! Đăng ký ngay