Trong giao tiếp hàng ngày, đôi khi chúng ta gặp phải những lời nói không hoàn toàn đúng sự thật. Có thể đó là một lời nói dối vô hại để tránh làm ai đó buồn, hoặc cũng có thể là một câu chuyện được thêu dệt để che giấu điều gì đó. Vậy tiếng Anh có những cách diễn đạt nào để nói về sự dối trá? Hãy cùng PMP English khám phá 10 idioms phổ biến nhất về nói dối nhé!
1. White lie – Lời nói dối vô hại
“White lie” là một lời nói dối nhỏ nhằm mục đích tốt, thường được sử dụng để tránh làm tổn thương người khác hoặc để lịch sự hơn trong giao tiếp.
Ví dụ:
I told a white lie when my friend asked if I liked her new haircut.
(Tôi đã nói dối một chút khi bạn tôi hỏi liệu tôi có thích kiểu tóc mới của cô ấy không.)
2. Pull someone’s leg – Trêu đùa, nói đùa
Cụm từ này được dùng khi bạn đang trêu chọc ai đó bằng cách nói điều không có thật, nhưng không phải theo cách tiêu cực.
Ví dụ:
Are you serious or just pulling my leg?
(Cậu nói thật hay chỉ đang trêu tôi vậy?)
3. Bend the truth – Bóp méo sự thật
Cụm từ này có nghĩa là nói sự thật theo một cách có lợi cho bản thân, có thể bằng cách lược bỏ thông tin quan trọng hoặc làm cho câu chuyện nghe có vẻ khác với thực tế.
Ví dụ:
He didn’t lie, but he definitely bent the truth about what happened.
(Anh ta không nói dối, nhưng chắc chắn đã bóp méo sự thật về những gì đã xảy ra.)
4. Make up a story – Bịa chuyện
Cụm từ này có nghĩa là bịa đặt một câu chuyện không có thật để che giấu điều gì đó hoặc để gây ấn tượng với người khác.
Ví dụ:
She made up a story about being late because of traffic, but she actually overslept.
(Cô ấy bịa chuyện bị kẹt xe để giải thích việc đến muộn, nhưng thực ra cô ấy ngủ quên.)
5. A pack of lies – Toàn lời dối trá
Cụm từ này dùng để chỉ một loạt lời nói dối, thường là những lời dối trá có chủ đích để lừa gạt người khác.
Ví dụ:
Everything he said was a pack of lies.
(Mọi thứ anh ta nói đều là lời dối trá.)
6. Fib – Lời nói dối nhỏ nhặt
“Fib” có nghĩa là một lời nói dối nhẹ, không nghiêm trọng, tương tự như “white lie”, nhưng có thể được dùng trong bối cảnh thân mật hơn.
Ví dụ:
It was just a fib, nothing serious.
(Chỉ là một lời nói dối nhỏ thôi, không có gì nghiêm trọng.)
7. Lie through one’s teeth – Nói dối trắng trợn
Cụm từ này được dùng để chỉ ai đó nói dối một cách thản nhiên, không chớp mắt dù biết rõ điều mình nói không đúng.
Ví dụ:
He lied through his teeth about his qualifications to get the job.
(Anh ta nói dối trắng trợn về trình độ của mình để có được công việc.)
8. Cry wolf – Báo động giả, nói dối nhiều đến mức không ai tin
Cụm từ này xuất phát từ truyện ngụ ngôn “Cậu bé chăn cừu và con sói”, mang ý nghĩa cảnh báo giả mạo nhiều lần khiến người khác không còn tin tưởng khi chuyện thật xảy ra.
Ví dụ:
If you keep crying wolf, no one will believe you when you’re in real trouble.
(Nếu cậu cứ báo động giả hoài, đến lúc gặp nguy thật sẽ chẳng ai tin cậu nữa.)
9. Full of hot air – Nói phét, nói khoác
Cụm từ này dùng để chỉ ai đó nói nhiều nhưng không có ý nghĩa thực sự hoặc khoác lác về điều gì đó mà họ không làm được.
Ví dụ:
He’s always full of hot air about his achievements.
(Anh ta lúc nào cũng khoe khoang quá mức về thành tích của mình.)
10. Stretch the truth – Phóng đại sự thật
Cụm từ này có nghĩa là kể lại một câu chuyện theo cách phóng đại hơn so với thực tế, nhưng không hoàn toàn sai sự thật.
Ví dụ:
She didn’t lie, but she definitely stretched the truth.
(Cô ấy không nói dối, nhưng chắc chắn đã phóng đại sự thật.)
Học cách sử dụng những idioms về nói dối không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng, mà còn giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy thử luyện tập và sử dụng chúng vào thực tế nhé!