Bạn có bao giờ rơi vào tình huống trong IELTS Writing hoặc Speaking, khi nói về thời tiết, biến đổi khí hậu, môi trường, bạn cứ lặp đi lặp lại vài từ quen thuộc như weather, hot, cold, rain, pollution?
👉 Chính sự nghèo nàn vốn từ này khiến điểm Lexical Resource khó vượt 6.0.
Để đạt 7.0+, bạn cần sở hữu “kho từ đồng nghĩa học thuật” để nâng tầm bài viết, khiến giám khảo ấn tượng ngay từ cách dùng từ. Hãy cùng PMP English “bỏ túi” ngay 36 từ đồng nghĩa CỰC XỊN cho chủ đề Weather & Environment nhé!
☁️ 1. Từ vựng cơ bản về thời tiết
- Weather = Climate / Atmospheric Conditions / Meteorological Conditions → Thời tiết
- Temperature = Heat Level / Thermal Condition / Degree of Warmth → Nhiệt độ
- Rainfall = Precipitation / Rain / Downpour → Lượng mưa
- Humidity = Moisture / Dampness / Wetness → Độ ẩm
📍 Example (Speaking Part 1):
The weather in my hometown is quite unpredictable, with sudden downpours in the summer.
→ Thời tiết ở quê tôi khá khó đoán, thường có những cơn mưa rào bất chợt vào mùa hè.
🌊 2. Hiện tượng thiên nhiên & biến đổi khí hậu
- Drought = Dry Spell / Aridity / Water Shortage → Hạn hán
- Flood = Inundation / Deluge / Overflow / Swamping → Lũ lụt
- Natural Disasters = Natural Catastrophes / Environmental Disasters / Natural Calamities → Thiên tai
- Sea Level Rise = Ocean Level Increase / Coastal Flooding → Nước biển dâng
- Global Warming = Planetary Heating / Global Temperature Rise → Hiện tượng nóng lên toàn cầu
📍 Example (Writing Task 2):
Global warming has led to an unprecedented rise in sea levels, threatening many coastal cities.
→ Hiện tượng nóng lên toàn cầu đã dẫn đến mực nước biển tăng chưa từng có, đe dọa nhiều thành phố ven biển.
🌍 3. Năng lượng & môi trường
- Renewable Energy = Sustainable Energy / Green Energy / Alternative Energy → Năng lượng tái tạo
- Fossil Fuels = Non-renewable Resources / Hydrocarbon Fuels → Nhiên liệu hóa thạch
- Carbon Footprint = Ecological Footprint / Greenhouse Gas Output → Lượng khí thải carbon
- Pollution = Contamination / Environmental Degradation → Ô nhiễm
- Waste Management = Waste Disposal / Waste Treatment / Waste Handling → Quản lý chất thải
- Recycling = Reuse / Repurposing / Waste Reprocessing → Tái chế
📍 Example (Writing Task 2):
Governments should invest more in renewable energy to reduce the nation’s carbon footprint.
→ Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo để giảm lượng khí thải carbon quốc gia.
🌱 4. Hệ sinh thái & phát triển bền vững
- Ecosystem = Ecological System / Natural Environment / Biome → Hệ sinh thái
- Biodiversity = Species Diversity / Ecosystem Variety → Đa dạng sinh học
- Deforestation = Logging / Tree Cutting / Forest Clearance → Phá rừng
- Habitat Destruction = Habitat Loss / Ecological Destruction → Phá hủy môi trường sống
- Sustainable Development = Eco-friendly Development / Green Growth → Phát triển bền vững
- Sustainable Agriculture = Eco-friendly Farming / Green Agriculture → Nông nghiệp bền vững
📍 Example (Writing Task 2):
Deforestation not only destroys natural habitats but also threatens global biodiversity.
→ Nạn phá rừng không chỉ hủy hoại môi trường sống tự nhiên mà còn đe dọa đa dạng sinh học toàn cầu.
🌏 5. Thích ứng với biến đổi khí hậu
- Climate Mitigation = Emission Reduction / Climate Control → Giảm nhẹ biến đổi khí hậu
- Climate Adaptation = Environmental Adaptation / Resilience Building → Thích ứng biến đổi khí hậu
- Climate Resilience = Environmental Resilience / Climate Robustness → Khả năng chống chịu
- Environmental Awareness = Green Awareness / Environmental Consciousness → Nhận thức về môi trường
📍 Example (Speaking Part 3):
Raising environmental awareness among young people is essential for promoting sustainable practices.
→ Nâng cao nhận thức về môi trường cho giới trẻ là điều cần thiết để thúc đẩy các hành động bền vững.
🎯 Tips để dùng từ vựng Weather & Environment đạt 7.0+
- Đa dạng hóa từ vựng: Đừng lặp lại “climate change” quá nhiều, hãy thay bằng global warming, environmental degradation.
- Kết hợp collocations: Ví dụ combat climate change, mitigate carbon emissions, preserve biodiversity.
- Áp dụng linh hoạt: Trong Speaking, dùng từ gần gũi hơn (downpour, dampness), còn Writing nên dùng từ học thuật (precipitation, biodiversity).
🔥 Với 36 từ đồng nghĩa chủ đề Thời tiết & Môi trường, bạn đã có trong tay “vũ khí hạng nặng” để nâng Writing & Speaking lên 7.0+.
👉 Đừng chỉ học thuộc – hãy luyện tập trong bài viết & bài nói thật nhiều để biến chúng thành “phản xạ tự nhiên”.