Các điểm ngữ pháp TOEIC hay gặp & cách tránh lỗi

Trong đề thi TOEIC, các điểm ngữ pháp thường xuất hiện chủ yếu ở Part 5 và Part 6. Đây cũng là phần mà nhiều thí sinh dễ mất điểm vì chủ quan, nghĩ rằng chỉ cần biết cơ bản là đủ. Thực tế, TOEIC kiểm tra rất nhiều điểm ngữ pháp nhỏ nhưng dễ bị đánh lừa.

Dưới đây là những điểm ngữ pháp thường gặp nhất trong TOEIC.

1. Thì động từ

– Các thì hay gặp: present simple, present continuous, past simple, present perfect.
– Lỗi thường mắc: chọn nhầm thì vì không chú ý từ chỉ thời gian (yesterday, already, currently…).
– Cách tránh: gạch chân cụm từ chỉ thời gian trong câu, học thuộc các dấu hiệu nhận biết của mỗi thì.
Ví dụ:
The report ___ (submit) yesterday.
→ Đáp án: was submitted (thì quá khứ đơn, bị động).

2. Sự hòa hợp giữa chủ ngữ & động từ

– Chủ ngữ số ít/số nhiều, chủ ngữ giả (there is/are).
– Lỗi thường mắc: nhìn nhầm danh từ đứng gần động từ, bỏ sót “s”.
– Cách tránh: xác định đúng chủ ngữ chính, không bị đánh lừa bởi các cụm danh từ chen giữa; ghi nhớ các danh từ số ít, số nhiều.
Ví dụ:
The manager, along with his assistants, ___ attending the meeting.
→ Đáp án: is (chủ ngữ chính là manager).

3. Từ loại

– Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ.
– Lỗi thường mắc: nhầm giữa tính từ & trạng từ (quick/quickly), hoặc giữa danh từ & động từ (produce/production).
– Cách tránh: nhìn từ đứng trước hoặc sau chỗ trống để đoán loại từ cần điền; ghi nhớ các hậu tố quen thuộc:
-tion, -ment, -ness → danh từ.
-ly → trạng từ.
-ous, -ful, -al → tính từ.
Ví dụ:
The company showed remarkable ___ in customer service.
→ Đáp án: improvement (danh từ).

4. Đại từ

– Personal pronouns (he, she, they…), possessive pronouns (his, their…), relative pronouns (who, which, that).
– Lỗi thường mắc: dùng sai who/whom/which/that; nhầm its/it’s.
– Cách tránh: xác định rõ chức năng của đại từ trong câu, ôn lại quy tắc (who = chủ ngữ, whom = tân ngữ)
Ví dụ:
The applicant ___ resume was most impressive was hired immediately.
→ Đáp án: whose.

5. Giới từ

– Giới từ chỉ thời gian (at, on, in), nơi chốn (at, to, into), kết hợp với tính từ/động từ (interested in, capable of, depend on).
– Lỗi thường mắc: dịch từng từ một từ tiếng Việt, chọn nhầm giới từ.
– Cách tránh: học theo cụm cố định (responsible for, good at).
Ví dụ:
He is responsible ___ managing the new project.
→ Đáp án: for.

6. So sánh

– So sánh hơn, so sánh nhất, so sánh bằng.
– Lỗi thường mắc: quên thêm than, hoặc dùng sai less/fewer.
– Cách tránh: nhớ less + danh từ không đếm được, fewer + danh từ đếm được; học kỹ cấu trúc no longer, not as…as.
Ví dụ:
This hotel is much ___ than the one across the street.
→ Đáp án: cheaper.

7. Câu điều kiện

– Loại 1, 2, 3; câu điều kiện rút gọn.
– Lỗi thường mắc: Dùng sai thì trong mệnh đề if.
– Cách tránh: ghi nhớ công thức chuẩn từng loại; luyện đề thật nhiều để nhận diện nhanh.
Ví dụ:
If she ___ harder, she could have passed the exam.
→ Đáp án: had studied (Điều kiện loại 3).

Kết luận:

Ngữ pháp trong TOEIC không quá khó, nhưng dễ “dính bẫy” nếu không nắm chắc. Muốn đạt điểm cao, bạn cần:
– Học chắc các chủ điểm cơ bản.
– Thực hành nhiều dạng câu hỏi.
– Ghi chú lại những lỗi sai của bản thân để tránh lặp lại.

Nếu bạn muốn ôn luyện TOEIC theo lộ trình phù hợp, thầy cô tận tâm, tài liệu bám sát chương trình học thì hãy liên hệ ngay cho PMP English để được tư vấn khóa học phù hợp với bạn!

  • PMP English – Tiên phong đào tạo tiếng Anh toàn diện cho người mới bắt đầu
  • Hotline: 0909 143 358
  • Cơ sở 1: 34 Hồ Thị Tư, P. Tăng Nhơn Phú, TP. HCM
  • Cơ sở 2: 411 Lê Văn Việt, P. Tăng Nhơn Phú, TP. HCM
  • Email: info@pmpenglish.edu.vn