Mỗi dịp tựu trường, các bé lại háo hức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập và gặp lại bạn bè sau kỳ nghỉ hè. Đây cũng là thời điểm tuyệt vời để ba mẹ giúp con làm quen với từ vựng tiếng Anh chủ đề “Back to School”. Việc học từ vựng gắn liền với đời sống hằng ngày sẽ giúp trẻ ghi nhớ nhanh hơn và tự tin giao tiếp.
1. Bộ từ vựng Back to School tiếng Anh
Đồ dùng học tập (School Supplies)
-
Pencil /ˈpensl/ – bút chì
-
Eraser /ɪˈreɪsər/ (US), /ɪˈreɪzə/ (UK) – cục tẩy
-
Ruler /ˈruːlər/ – thước kẻ
-
Notebook /ˈnoʊtbʊk/ – vở ghi
-
Backpack /ˈbækpæk/ – ba lô
-
Pen /pen/ – bút mực
-
Crayon /ˈkreɪən/ hoặc /ˈkreɪɒn/ – bút sáp màu
-
Sharpener /ˈʃɑːrpənər/ – gọt bút chì
-
Textbook /ˈtekstbʊk/ – sách giáo khoa
-
Calculator /ˈkælkjuleɪtər/ – máy tính
Trường học (School)
-
Classroom /ˈklæsruːm/ – lớp học
-
Teacher /ˈtiːtʃər/ – giáo viên
-
Student /ˈstuːdənt/ (US), /ˈstjuːdənt/ (UK) – học sinh
-
Blackboard /ˈblækbɔːrd/ – bảng đen
-
Desk /desk/ – bàn học
-
Chair /tʃer/ – ghế ngồi
-
Library /ˈlaɪbreri/ (US), /ˈlaɪbrəri/ (UK) – thư viện
-
Playground /ˈpleɪɡraʊnd/ – sân chơi
-
Principal /ˈprɪnsəpl/ – hiệu trưởng
-
Lesson /ˈlesn/ – bài học
Hoạt động học tập (School Activities)
-
Study /ˈstʌdi/ – học tập
-
Read /riːd/ – đọc
-
Write /raɪt/ – viết
-
Draw /drɔː/ – vẽ
-
Play /pleɪ/ – chơi
-
Listen /ˈlɪsn/ – lắng nghe
-
Answer /ˈænsər/ (US), /ˈɑːnsə/ (UK) – trả lời
-
Raise hand /reɪz hænd/ – giơ tay
-
Do homework /duː ˈhoʊmwɜːrk/ – làm bài tập
-
Take notes /teɪk noʊts/ – ghi chép
2. Mẫu câu vận dụng Back to School
Chào hỏi và làm quen
-
Hello, my name is Anna. I am in grade 3.
(Xin chào, mình tên là Anna. Mình học lớp 3.) -
Nice to meet you! What grade are you in?
(Rất vui được gặp bạn! Bạn học lớp mấy?)
Trong lớp học
-
May I borrow your ruler?
(Mình có thể mượn thước của bạn không?) -
I forgot my notebook at home.
(Mình quên vở ở nhà rồi.) -
Let’s play in the playground after class.
(Sau giờ học chúng ta ra sân chơi nhé.)
Khi học tập
-
I like reading English books.
(Mình thích đọc sách tiếng Anh.) -
Please open your textbook on page 10.
(Hãy mở sách giáo khoa trang 10.) -
Don’t forget to do your homework.
(Đừng quên làm bài tập về nhà nhé.)
3. Bài văn mẫu tiếng Anh về Back to School
My First Day at School
Today is my first day back to school.
I wear a new uniform and carry a big backpack.
Inside my bag, I have notebooks, pencils, and crayons.
I am very happy to see my teachers and friends again.
We study English, math, and science in class.
During break time, we play in the playground together.
I love my school because it is a place to learn and have fun.
Bản dịch:
Hôm nay là ngày đầu tiên em trở lại trường.
Em mặc đồng phục mới và mang một chiếc ba lô to.
Trong cặp em có vở, bút chì và bút sáp màu.
Em rất vui khi gặp lại thầy cô và bạn bè.
Chúng em học tiếng Anh, toán và khoa học trong lớp.
Giờ ra chơi, chúng em cùng nhau chơi ở sân trường.
Em yêu ngôi trường của mình vì đó là nơi vừa học vừa vui.
4. Hoạt động gợi ý để học Back to School Vocabulary
-
Flashcard game: Ba mẹ cùng con ôn từ vựng bằng thẻ hình ảnh.
-
Đóng vai (Role-play): Giả làm học sinh – giáo viên để bé luyện mẫu câu trong lớp.
-
Vẽ và kể chuyện: Bé vẽ lớp học của mình, sau đó giới thiệu bằng tiếng Anh.
5. Kết bài
Học từ vựng tiếng Anh chủ đề “Back to School” không chỉ giúp bé tự tin trong lớp mà còn tạo hứng khởi cho năm học mới. Ba mẹ hãy cùng PMP Kids đồng hành để biến việc học tiếng Anh trở nên vui vẻ, gần gũi và hiệu quả hơn.
👉 Theo dõi PMP Kids để sưu tầm thêm nhiều tài liệu tiếng Anh cho bé và bài tập thú vị giúp bé học vui – nhớ lâu.
Tại PMP Kids có lớp học siêu vui, giáo viên siêu xịn – ba mẹ nhấn vào đây để nhận ngay khóa học trải nghiệm MIỄN PHÍ nhé! 👉 Đăng ký ngay