Trong tiếng Anh, động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) là những động từ không tuân theo quy tắc thêm -ed khi chia thì quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3). Việc ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc là vô cùng quan trọng nếu bạn muốn sử dụng thành thạo các thì quá khứ, hiện tại hoàn thành và câu bị động trong tiếng Anh.
Để giúp bạn dễ dàng tra cứu và học tập, PMP Kids xin gửi đến bạn bảng động từ bất quy tắc đầy đủ và chính xác nhất dưới đây.
📌 Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Đầy Đủ
STT | Base Form (V1) | Past Simple (V2) | Past Participle (V3) | Nghĩa |
1 | be | was/were | been | thì, là, ở |
2 | become | became | become | trở thành |
3 | begin | began | begun | bắt đầu |
4 | break | broke | broken | làm vỡ |
5 | bring | brought | brought | mang đến |
6 | build | built | built | xây dựng |
7 | buy | bought | bought | mua |
8 | catch | caught | caught | bắt, chụp |
9 | choose | chose | chosen | chọn |
10 | come | came | come | đến |
11 | cut | cut | cut | cắt |
12 | do | did | done | làm |
13 | drink | drank | drunk | uống |
14 | drive | drove | driven | lái xe |
15 | eat | ate | eaten | ăn |
16 | fall | fell | fallen | ngã |
17 | feel | felt | felt | cảm thấy |
18 | find | found | found | tìm thấy |
19 | fly | flew | flown | bay |
20 | forget | forgot | forgotten | quên |
21 | get | got | got/gotten | có được, nhận được |
22 | give | gave | given | cho |
23 | go | went | gone | đi |
24 | have | had | had | có |
25 | hear | heard | heard | nghe |
26 | know | knew | known | biết |
27 | leave | left | left | rời đi |
28 | lose | lost | lost | mất |
29 | make | made | made | làm, chế tạo |
30 | meet | met | met | gặp |
31 | pay | paid | paid | trả tiền |
32 | put | put | put | đặt, để |
33 | read | read /red/ | read /red/ | đọc |
34 | ride | rode | ridden | cưỡi, lái |
35 | run | ran | run | chạy |
36 | say | said | said | nói |
37 | see | saw | seen | nhìn thấy |
38 | sell | sold | sold | bán |
39 | send | sent | sent | gửi |
40 | sing | sang | sung | hát |
41 | sit | sat | sat | ngồi |
42 | sleep | slept | slept | ngủ |
43 | speak | spoke | spoken | nói |
44 | spend | spent | spent | tiêu (tiền), dành (thời gian) |
45 | swim | swam | swum | bơi |
46 | take | took | taken | lấy, cầm |
47 | teach | taught | taught | dạy |
48 | tell | told | told | kể, nói với |
49 | think | thought | thought | nghĩ |
50 | understand | understood | understood | hiểu |
51 | wear | wore | worn | mặc, đội |
52 | win | won | won | thắng |
53 | write | wrote | written | viết |
👉 Lưu ý: Một số động từ có hai cách chia ở V3 như get (got/gotten) tùy thuộc Anh – Mỹ.
📌 Cách Dùng Động Từ Bất Quy Tắc Trong Câu
- Quá khứ đơn:
👉 I went to school yesterday.
(Tôi đã đến trường ngày hôm qua.) - Hiện tại hoàn thành:
👉 She has written three books.
(Cô ấy đã viết được ba cuốn sách.) - Câu bị động:
👉 The cake was eaten by Tom.
(Cái bánh đã bị Tom ăn mất.)
📌 Mẹo Ghi Nhớ Động Từ Bất Quy Tắc
✔️ Nhóm các động từ có cùng quy luật (vd: cut – cut – cut, put – put – put)
✔️ Chơi game flashcard, quiz online
✔️ Đặt câu với từng động từ để ghi nhớ ngữ cảnh
✔️ Học theo cặp từ đối nghĩa hoặc theo chủ đề
📣 Kết Luận
Việc nắm vững bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn nâng cao khả năng viết và làm bài thi đạt điểm cao. Hãy lưu lại bảng động từ này và ôn tập thường xuyên để sử dụng tiếng Anh thật tự nhiên và chính xác nhé!