Trong đề thi TOEIC, chủ đề Travel & Hospitality (Du lịch & Khách sạn) xuất hiện rất thường xuyên, đặc biệt ở Listening Part 3 – 4 và Reading Part 6 – 7. Việc nắm vững các cụm từ quen thuộc sẽ giúp bạn nghe hiểu nhanh hơn, đọc chính xác hơn. Dưới đây là 50 cụm từ TOEIC phổ biến về du lịch & khách sạn, chia theo nhóm chủ đề để bạn dễ học hơn.
1. Đặt vé & chuyến bay (Booking & Flight)
– book a flight: đặt vé máy bay
– round-trip ticket: vé khứ hồi
– one-way ticket: vé một chiều
– boarding pass: thẻ lên máy bay
– flight attendant: tiếp viên hàng không
– baggage claim: khu nhận hành lý
– check-in counter: quầy làm thủ tục
– carry-on luggage: hành lý xách tay
– flight schedule: lịch trình chuyến bay
– delayed flight: chuyến bay bị hoãn
2. Khách sạn & lưu trú (Hotel & Accommodation)
– make a reservation: đặt phòng
– vacant room: phòng trống
– fully booked: đã đặt kín chỗ
– check-in/check-out: nhận phòng/trả phòng
– room service: dịch vụ phòng
– complimentary breakfast: bữa sáng miễn phí
– double room/single room: phòng đôi/phòng đơn
– suite room: phòng hạng sang
– front desk/reception: lễ tân
– cancellation policy: chính sách hủy phòng
3. Nhà hàng & ăn uống (Restaurant & Dining)
– make a reservation for a table: đặt bàn trước
– specialty dish: món đặc sản
– beverage menu: thực đơn đồ uống
– waiter/waitress: bồi bàn
– fine dining: ẩm thực cao cấp
– casual dining: ăn uống bình dân
– takeout/takeaway: đồ mang đi
– split the bill: chia tiền hóa đơn
– gratuity/tip included: đã bao gồm tiền boa
4. Phương tiện đi lại (Transportation)
– public transportation: phương tiện công cộng
– car rental: dịch vụ thuê xe
– shuttle bus: xe đưa đón
– taxi fare: tiền taxi
– traffic congestion: kẹt xe
– railway station: ga tàu
– depart on time: khởi hành đúng giờ
– miss the train/bus: lỡ chuyến tàu/xe buýt
– valid ticket: vé hợp lệ
– round-the-clock service: dịch vụ 24/7
5. Du lịch & trải nghiệm (Travel & Experience)
– sightseeing tour: chuyến tham quan
– guided tour: tour có hướng dẫn viên
– travel itinerary: lịch trình du lịch
– tourist attraction: điểm tham quan du lịch
– cultural heritage site: di sản văn hóa
– souvenir shop: cửa hàng quà lưu niệm
– travel insurance: bảo hiểm du lịch
– exchange rate: tỷ giá hối đoái
– foreign currency: ngoại tệ
– local cuisine: ẩm thực địa phương
👉 Nếu bạn muốn học thêm nhiều từ vựng TOEIC theo chủ đề kèm bài tập ứng dụng, hãy tham gia ngay khóa luyện TOEIC tại PMP English để được học theo lộ trình rõ ràng và hiệu quả!