Danh từ trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng trong ngữ pháp, giúp bạn hiểu và xây dựng câu một cách chính xác. Bài viết này, PMP English sẽ hướng dẫn bạn cách nhận biết, phân loại và luyện tập hiệu quả thông qua loạt bài tập chi tiết, dễ hiểu và bám sát thực tế.

Danh từ trong tiếng Anh là gì?
Danh từ trong tiếng Anh là gì? Vị trí và dấu hiệu nhận biết
Danh từ (noun) trong tiếng Anh là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, hiện tượng, ý tưởng hoặc khái niệm trừu tượng. Ví dụ: teacher (giáo viên), city (thành phố), happiness (hạnh phúc), water (nước),…
Các vị trí phổ biến của danh từ trong câu:
Vị trí | Chức năng và Ví dụ |
Chủ ngữ (Subject) | Đứng đầu mệnh đề, theo sau là động từ chia thì.
Ex: My teacher is Ms. Rosy. Trong câu trên có chủ ngữ là “my teacher”, mở đầu mệnh đề và theo sau là động từ tobe được chia thì hiện tại đơn. |
Tân ngữ (Object) | Đứng sau ngoại động từ.
Ex: She is watering the flowers. Tân ngữ “the flowers” đứng sau động từ “water” được chia thì hiện tại tiếp diễn. |
Tính từ sở hữu (Possessive adjective) | Tính từ sở hữu (TTSH) như: my, your, our, their, his, her, its
Ex: my supervisor, her decision |
Mạo từ (Article) | Mạo từ: a, an, the
Ex: a doctor / the environment |
Tính từ (Adjective) | Tính từ: -ful, -al, -ble, -ic, -ive, -ous
Ex: a careful doctor |
Giới từ (Preposition) | Giới từ: in, on, at, of, from, between, among, for, to, …
Ex: You should comply with the company regulation (bạn nên tuân thủ quy định công ty) |

Vị trí của danh từ
Dấu hiệu nhận biết danh từ
Khi làm bài tập dạng ngữ pháp, nếu xét chỗ trống cần chọn danh từ thì ta ưu tiên các đáp án có đuôi danh từ sau đây:
Danh từ chỉ vật | -ion, -ment, -ness, -sis, -ce, -ity, -ism
Ex: decision, environment, awareness, analysis, performance, ability, socialism, … |
Danh từ chỉ người | -er, -or, -ee, -ant, -ist, -yst
Ex: teacher, doctor, employee, assistant, analyst, … |
Phân loại danh từ
Danh từ trong tiếng Anh được chia thành hai nhóm chính: đếm được (countable nouns) và không đếm được (uncountable nouns).
Loại | Tên loại | Chi tiết |
Loại 1 | Danh từ đếm được | – Danh từ số ít: a/an + N số ít
Ex: a manager, an engineer – Danh từ số nhiều: Ns/es Lưu ý: person – people, child – children Ex: a manager – two managers |
Loại 2 | Danh từ không đếm được | – Đứng một mình (không cần a/an/s/es để chỉ số lượng, thường cần đơn vị đếm để gọi tên)
Ex: a bottle of water, a bag of rice |
Lưu ý:
- N đếm được số ít không bao giờ được đứng một mình, bắt buộc phải có mạo từ (a/an/the) hoặc tính từ sở hữu đứng trước.
- N chỉ người luôn luôn đếm được:
- luôn cần có tính từ sở hữu hoặc mạo từ trước danh từ chỉ người số ít
- thêm s/es hoặc ở dạng số nhiều đặc biệt với danh từ chỉ người số nhiều
- Ex: He is a student. / He is her student. (Không dùng He is student.)
- Danh từ viết hoa là tên riêng, cho dù có “s” vẫn là danh từ số ít nên chọn động từ theo chủ ngữ số ít.
- Ex: APT Industries is trying to cut down its operating cost.
- Trong câu này, “APT Industries” là tên riêng của một công ty/tổ chức, nên động từ chia theo chủ ngữ số ít là “is trying”.
- Tính từ sở hữu và mạo từ “the” có thể đứng trước cả N đếm được và N không đếm được.
- Ex: her money (danh từ không đếm được), her apple (một quả táo của cô ta), her apples (những quả táo của cô ta)

Phân loại danh từ
Bài tập ứng dụng
Bài tập 1: Thêm a/an vào trước danh từ nếu cần:
I eat _______________ every day. (banana)
Kate was singing _______________. (song)
I eat _______________ every day. (rice)
There’s _______________ in my shoes. (sand)
We don’t have enough _______________. (water)
I’m looking for _______________. (job)
I’m looking for _______________. (work)
It’s _______________ today. (weather)
Let me know if you need more _______________. (information)
John has _______________ for a job tomorrow. (interview)
Bài tập 2: Tìm danh từ và xác định chức năng của danh từ trong câu:
The picture of the soldiers brings back many memories.
=> ________________________________________________________
There were some people at the meeting last night.
=> ________________________________________________________
The trousers you bought for me don’t fit me.
=> ________________________________________________________
Gymnastics is my favourite sport.
=> ________________________________________________________
Three days isn’t long enough for a good holiday.
=> ________________________________________________________
Bài tập 3: Hoàn thành câu với dạng thích hợp của danh từ:
(có thể dùng a/an hoặc s/es đối với danh từ đếm được sao cho thích hợp)
I had my camera, but I didn’t take any _______________. (picture)
There are seven _______________ in a week. (day)
A vegetarian is a person who doesn’t eat _______________. (meat)
Do you speak any foreign _______________? (language)
Our flat is very small. We don’t have much _______________. (space)
I’ve got _______________. (headache)
Have you had _______________ yet? (dinner)
It’s quite a long book. There are 450 _______________. (page)
Can you play _______________? (musical instrument)
There was _______________ in the corner of the room. (piano)
Việc nắm vững danh từ trong tiếng Anh giúp bạn xây dựng câu chuẩn và giao tiếp tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để phân biệt rõ giữa danh từ đếm được và không đếm được, cũng như áp dụng chính xác trong thực tế.
Nếu bạn cần một lộ trình học ngữ pháp bài bản, dễ hiểu và sát với thực tế, các khóa học tại PMP English sẽ là lựa chọn phù hợp. PMP English chuyên luyện thi TOEIC, IELTS và tiếng Anh giao tiếp với cam kết đầu ra rõ ràng, giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và vững chắc.