Đại từ bất định là gì? Cách dùng, phân loại và bài tập ứng dụng

Trong ngữ pháp tiếng Anh, đại từ bất định (indefinite pronouns) là một thành phần quan trọng giúp bạn giao tiếp linh hoạt và tự nhiên hơn. Bài viết này sẽ cung cấp định nghĩa, phân loại, cách dùng và bài tập áp dụng cho đại từ bất định trong tiếng Anh, giúp bạn ghi nhớ nhanh và sử dụng chính xác.

Đại từ bất định là gì?

Đại từ bất định là gì?

Đại từ bất định trong tiếng Anh là gì?

Đại từ bất định (Indefinite Pronouns) là các từ dùng để chỉ người, vật hoặc số lượng không xác định rõ ràng. Khác với các đại từ như “he”, “she” hay “they” chỉ những đối tượng cụ thể, đại từ bất định mang nghĩa chung chung như someone (ai đó), anything (bất cứ cái gì), hay nobody (không ai cả).

Ví dụ:

  • Somebody is knocking at the door. (Ai đó đang gõ cửa.)
  • Nothing can stop me now. (Không gì có thể ngăn cản tôi lúc này.)
  • Have you seen anyone around here? (Bạn có thấy ai ở quanh đây không?)

Các dạng đại từ bất định trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, đại từ bất định gồm các nhóm chính sau đây:

1 – Some => somebody, someone (ai đó), something (cái gì đó)

  • Dùng trong câu khẳng định, và đi với động từ số ít.

Ví dụ: There’s somebody at the door.

I’ve got something to tell you.

  • Dùng trong câu hỏi khi câu trả lời sẽ là “yes”.
  • Dùng trong câu hỏi khi người nói mong đợi câu trả lời là “yes”.

Ví dụ: What’s wrong with you? Have you got something in your eyes?

  • Dùng trong lời mời hay câu yêu cầu lịch sự.

Ví dụ: Would you like something to drink?

📌 Ghi nhớ:

  • Some thường dùng trong câu khẳng định, câu mời hoặc yêu cầu lịch sự.
  • Không dùng some trong câu phủ định hoặc nghi vấn thông thường.
Cách dùng Somebody, Someone, Something

Cách dùng Somebody, Someone, Something

2 – Any => anybody, anyone (bất cứ ai), anything (bất cứ cái gì)

  • Dùng trong câu phủ định và nghi vấn và đi với động từ số ít.

Ví dụ: Is there anybody in the room?

I’m very tired now. I don’t want to eat anything.

  • Dùng trong mệnh đề IF.

Ví dụ: If anyone has any questions, I’ll be pleased to answer them.

📌 Ghi nhớ:

  • Any” thường xuất hiện trong câu phủ định, nghi vấn và điều kiện.
  • Không dùng “some” trong những cấu trúc này.

3 – No => nobody, no one, nothing (không ai, không cái gì …)

  • Dùng với nghĩa phủ định, có thể đứng đầu câu hoặc đứng một mình.

Ví dụ: “What did you say?” — “Nothing

Nobody (No one) came to visit me when I was in hospital.

  • Nothing, nobody,… = not + anything, anybody

Ví dụ: She didn’t tell anybody about her plans. (= She told nobody)

The house is empty. There’s nobody living there.

  • Khi dùng nothing, nobody,… thì không dùng động từ phủ định.

Ví dụ: He said nothing.

Nobody tells me anything.

  • Nobody, no one dùng với dạng số nhiều của đại từ và tính từ sở hữu (they, them, their,…)

Ví dụ: Nobody phoned, did they?

No one in the class did their homework.

The party was a disaster. Nobody enjoyed themselves.

Cách dùng Nobody, No one, Nothing

Cách dùng Nobody, No one, Nothing

📌 Lưu ý về đại từ phản thân:

nobody, somebody, everybody là số ít, người bản xứ thường dùng đại từ phản thân

số nhiều (themselves) để tránh phân biệt giới tính:

✅ Nobody enjoyed themselves.

(Cách dùng hiện đại, phổ biến trong văn nói và viết)

📌 Ghi nhớ:

  • Không dùng động từ phủ định khi đã có đại từ phủ định như nothing, nobody.

BẢNG TÓM TẮT:

Every

Any

No

Some

  • (body, thing, one) + singular Verb (Vs/es)

Bài tập ứng dụng

Bài tập 1: Chọn từ thích hợp

Điền nobody / anybody / somebody / nothing / anything vào chỗ trống sao cho phù hợp ngữ cảnh.

  1. She didn’t tell (_______) about her plans.
  2. The accident looked serious but fortunately (_______) was injured.
  3. The situation is uncertain. (_______) could happen.
  4. “What’s in that box?” “(_______). It’s empty.”
  5. I don’t know (_______) about economics.

Bài tập 2: Hoàn thành câu, dùng somebody, something, anybody, anything

  • I was too surprised to say _______________ .
  • There’s _______________ at the door. Can you go and see who it is?
  • Does _______________ mind if I open the window?
  • I wasn’t feeling hungry, so I didn’t eat _______________ .
  • You must be hungry. Would you like _______________ to eat?

Bài tập 3: Hoàn thành câu, dùng neither, either, none, any

Chọn từ phù hợp để thể hiện sự phủ định hoặc lựa chọn trong số nhiều đối tượng.

  1. We tried a lot of hotels but ________ of them had any rooms.
  2. I took two books with me on holiday but I didn’t read ________ of them.
  3. I took five books with me on holiday but I didn’t read ________ of them.
  4. There are a few shops at the end of the street but ________ of them sell newspapers.
  5. You can phone me at ________ time during the evening. I’m always at home.

Đại từ bất định trong tiếng Anh tuy nhỏ nhưng lại đóng vai trò lớn trong diễn đạt hằng ngày. Việc nắm vững cách dùng, phân biệt rõ các loại đại từ bất định sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh tự nhiên, mạch lạc hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập trong bài để ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả và lâu dài.

Nếu bạn muốn luyện thêm các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh, hãy theo dõi [chuyên mục Ngữ pháp tiếng Anh] của PMP ENGLISH nhé!

  • PMP English – Tiên phong đào tạo tiếng Anh toàn diện cho người mới bắt đầu
  • Hotline: 0909 143 358
  • Cơ sở 1: 34 Hồ Thị Tư, P. Tăng Nhơn Phú, TP. HCM
  • Cơ sở 2: 411 Lê Văn Việt, P. Tăng Nhơn Phú, TP. HCM
  • Email: info@pmpenglish.edu.vn