Tổng hợp 50+ cụm từ hữu ích cho bài thi TOEIC Speaking Writing

Bài thi TOEIC Speaking & Writing đòi hỏi thí sinh không chỉ nắm rõ ngữ pháp mà còn cần dùng từ linh hoạt và chuẩn xác. Việc sử dụng các cụm từ học thuật, tự nhiên và đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với giám khảo và dễ dàng đạt mức điểm cao hơn. Bài viết dưới đây, PMP English sẽ tổng hợp những cụm từ hữu ích cho bài thi TOEIC Speaking Writing.

Cụm từ hữu ích cho bài thi TOEIC Speaking Writing

Cụm từ hữu ích cho bài thi TOEIC Speaking Writing

Cụm từ dùng cho phần mở bài (Opening Phrases)

Phần mở đầu trong Speaking (Câu 1–3, 7–11) và Writing (Task 1, Task 2) rất quan trọng vì nó thiết lập giọng điệu cho toàn bài. Một số cụm từ mở bài vừa trang trọng, vừa hiệu quả như:

  1. In recent years, there has been a growing debate about… (Trong những năm gần đây, đã xuất hiện một cuộc tranh luận ngày càng tăng về…)
  2. It is widely acknowledged that… (Được công nhận rộng rãi rằng…)
  3. With the advent of (technology/ globalization/ social media, etc.)… (Với sự xuất hiện của (công nghệ/ toàn cầu hóa/ phương tiện truyền thông xã hội…)…)
  4. Over the past few decades, there has been a significant shift in… (Trong vài thập kỷ qua, đã có một sự thay đổi đáng kể về…)
  5. It is an undeniable fact that… (Đây là một sự thật không thể chối cãi rằng…)
  6. In today’s rapidly changing world, it is imperative to address the issue of… (Trong thế giới đang thay đổi nhanh chóng ngày nay, việc nói về vấn đề…)
  7. It is often argued that… (Thường được cho là…)
  8. With the increasing concern about… (Với sự quan tâm ngày càng tăng về…)
  9. It goes without saying that… (Không cần bàn cãi rằng…)
  10. As society becomes more (insert adjective), the need to address… (Hiện xã hội ngày càng trở nên (thêm tính từ), nhu cầu để nói về…)
Opening Phrases

Opening Phrases

Cụm từ dùng để liệt kê và tổ chức ý tưởng (Listing & Organizing Ideas)

TOEIC đánh giá cao khả năng tổ chức nội dung rõ ràng, mạch lạc. Các cụm từ liệt kê sẽ giúp bài nói hoặc viết của bạn có trình tự logic:

  1. Firstly, let us take a look at…/ To start with,…: Đầu tiên, chúng ta hãy nhìn vào…/ Bắt đầu với …
  2. First of all, it is worth considering…: Trước hết, đáng xem xét là …..
  3. Secondly,…Thirdly,…: Thứ hai,… Thứ ba,…
  4. Furthermore,…/In addition,…/What is more,…/On top of that,…: Hơn nữa, …./Ngoài ra,…/ Hơn nữa là…/ Thêm vào đó….
  5. Another point worth noting is…/ Another factor to consider is…: Một điểm nữa đáng để chú ý đó là… / Một yếu tố khác cần lưu ý đó là ……
  6. Lastly,…/Finally,…/ Last but not least…: Cuối cùng…/Cuối cùng…/ Cuối cùng nhưng không kém quan trọng……

Cụm từ đưa ví dụ (Giving Examples)

Cụm từ đưa ví dụ là “cầu nối” quan trọng giúp minh họa quan điểm và chứng minh lập luận. Đây là phần thường thấy trong Writing Task 2 và Speaking Q8–Q10.

  1. “For instance, in the field of education…”
  2. “To illustrate this point…”
  3. “As an example…”
  4. “A case in point is…”
  5. “To demonstrate this idea…”
  6. “For example…”
  7. “To give a practical illustration…”
  8. “As a case study…”
  9. When it comes to + noun/gerund …: Khi nói đến + danh từ/ động từ thêm – ing
  10. In terms of noun/gerund …: Về + danh từ/ động từ thêm – ing
  11. With respect to noun/gerund…: Đối với + danh từ/ động từ thêm – ing
  12. Not only… but also…: Không những… mà còn…
  13. According to experts,…: Theo như các chuyên gia,…
  14. Research has found that…: Nghiên cứu đã tìm ra rằng …..
  15. There are those who argue that…: Nhiều người cho rằng …..
  16. For instance … / For example…/such as : ví dụ…/ ví dụ…/ như là…..
Giving Examples

Giving Examples

Cụm từ chỉ kết quả (Showing Result/Consequence)

Khi giải thích hậu quả, kết quả hoặc ảnh hưởng của một hành động, bạn nên sử dụng các cụm từ như:

  1. As a result, …./As a result of…: Kết quả là ……
  2. …has led to…/…has resulted in …: …đã dẫn đến….
  3. Consequently, …/ Therefore,…: Do đó, … / Vì vậy, ….
  4. On account of …/ Due to…: Do…/ Bởi vì, ….
  5. One reason behind this is…: Lý do đằng sau điều này là……

Cụm từ thể hiện sự đối lập (Contrasting Ideas)

Những cụm từ này dùng khi bạn muốn trình bày hai quan điểm trái chiều – rất cần trong bài viết tranh luận hoặc Speaking Q10–Q11.

  1. Although/ Even though subject + verb,…: Mặc dù + Chủ từ + Động từ ……
  2. Despite/ In spite of + noun/gerund,…: Mặc dù/ Bất chấp + Danh từ/ động từ thêm – ing
  3. Despite the fact that subject + verb,…: Mặc dù thực tế là + Chủ từ + Động từ ……
Contrasting Ideas

Contrasting Ideas

Một số cụm từ thể hiện quan điểm, nhấn mạnh, nối ý (Useful Linking & Emphatic Phrases)

Những cụm này giúp thể hiện quan điểm cá nhân, nhấn mạnh luận điểm hoặc tăng tính kết nối giữa các phần trong bài:

  1. It is worth noting that…: đáng chú ý là
  2. It was not by accident that… : không phải tình cờ mà…
  3. What is more dangerous, … : nguy hiểm hơn là
  4. Be affected to a greater or less degree…. : ít nhiều bị ảnh hưởng
  5. According to estimation,… : theo ước tính,…
  6. According to statistics, … : theo thống kê,…
  7. According to survey data,… : theo số liệu điều tra,…
  8. Viewed from different sides, …: nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau
  9. As far as I know,… : theo như tôi được biết,..
  10. Not long ago,… : cách đây không lâu
  11. More recently,…: gần đây hơn,…
  12. What is mentioning is that…: điều đáng nói là ….
  13. It can’t be denied that,…: không thể chối cãi là…
  14. To be hard times,… : trong lúc khó khăn
  15. To be honestly,…: thành thật mà nói,…
  16. Make best use of : tận dụng tối đa
  17. In a little more detail : chi tiết hơn một chút
  18. From the other end of the line : từ bên kia đầu dây (điện thoại)
  19. On second thoughts,…: sau một thoáng suy nghĩ,…
  20. I have a feeling that….: tôi có cảm giác rằng…
  21. In my opinion,…: theo quan điểm của tôi,…
  22. To my mind,…: theo quan điểm của tôi,…
  23. By means of,…: bằng cách…
  24. With a view to doing something,…: với mục đích …
  25. On account of,…: bởi vì …
  26. On the grounds that…: bởi vì…
  27. Contrary to…: trái ngược với…
  28. In other words,…: nói theo một cách khác,…
  29. In general,…: nhìn chung,…
  30. In particular…: nói riêng,…
  31. Especially,…: đặc biệt
  32. As long as……: miễn là……
  33. Definitely,…: rõ ràng là….
  34. To illustrate: để minh họa cho
  35. Thus: như vậy
  36. Hence: vì thế
  37. Accordingly: do đó
  38. Nevertheless: tuy nhiên
  39. Nonetheless: dù sao
  40. In contrast with: trái lại

Kết luận

Sử dụng thành thạo các cụm từ hữu ích cho bài thi TOEIC Speaking Writing không chỉ giúp bạn ghi điểm ở phần nội dung mà còn thể hiện tư duy trình bày mạch lạc, chuyên nghiệp. Hãy học theo nhóm chức năng, luyện tập qua đề thật và áp dụng vào thực tế thường xuyên.

Đừng quên ghé thăm Chuyên mục Tin tức của PMP English để cập nhật thêm nhiều tài liệu học TOEIC chất lượng!

  • PMP English – Tiên phong đào tạo tiếng Anh toàn diện cho người mới bắt đầu
  • Hotline: 0909 143 358
  • Cơ sở 1: 34 Hồ Thị Tư, P. Tăng Nhơn Phú, TP. HCM
  • Cơ sở 2: 411 Lê Văn Việt, P. Tăng Nhơn Phú, TP. HCM
  • Email: info@pmpenglish.edu.vn