Câu đơn là nền tảng ngữ pháp quan trọng giúp người mới học luyện tập kỹ năng viết và nói tiếng Anh chuẩn xác. Trong bài viết này, PMP English sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết “câu đơn trong tiếng Anh là gì?”, các thành phần cụ thể của một câu đơn, phân loại và một số bài tập thực hành để ứng dụng.

Câu đơn trong tiếng Anh
Câu đơn trong tiếng Anh là gì?
Câu đơn (simple sentence) trong tiếng Anh là câu chỉ có một mệnh đề độc lập, bao gồm đủ các thành phần cần thiết để diễn đạt một ý trọn vẹn. Câu đơn có thể ngắn như: “He sleeps.” hoặc phức tạp hơn: “My mom gave me a cake.” Miễn sao câu chỉ có một mệnh đề chính thì đó vẫn được coi là câu đơn.
Thành phần trong cấu trúc câu đơn
Câu đơn trong tiếng Anh bao gồm các thành phần chính sau:
1 – Chủ ngữ (Subject)
Là đối tượng thực hiện hành động trong câu. Thường đứng đầu câu, trước động từ.
Ví dụ: My mom made a cake.
Ngoài ra, trong một số câu, chủ ngữ thật không xuất hiện ở vị trí bình thường (nằm liền trước động từ) mà nó xuất hiện sau động từ và It hoặc There đóng vai trò làm chủ ngữ (giả).
Ví dụ:
- It is my birthday today.
- There was a fire in that building last month.
2 – Động từ (Verb)
Là hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Thường đứng ngay sau chủ ngữ.
Ví dụ: She sings beautifully.
3 – Tân ngữ (Object)
Là đối tượng chịu ảnh hưởng của hành động, đứng liền sau động từ
Ví dụ: He bought a car.
Trong một câu không nhất thiết phải có tân ngữ. Tuy nhiên có câu lại có hai tân ngữ: She gave me a gift.
4 – Bổ ngữ (Complement)
Là từ hoặc cụm từ dùng để mô tả chủ ngữ. Bổ ngữ có thể là một danh từ hoặc tính từ và thường đi sau các động từ be, seem, appear, feel, taste, look, get, become, turn,….
Ví dụ:
- My sister is beautiful.
- He became a teacher.
5 – Định ngữ (Adjunct)
Bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức thực hiện hành động. Thường là trạng từ, trạng ngữ hoặc các cụm từ bắt đầu bằng một giới từ và đứng cuối câu hoặc ngay sau động từ.
Ví dụ:
- He drives carefully.
- We ate dinner at 7 o’clock.
Trong câu không nhất thiết phải có định ngữ và định ngữ thường trả lời cho câu hỏi với when, where, how.
Ví dụ: He runs fast. (How does he run?)

Thành phần trong cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh
Các mẫu câu đơn cơ bản
S + V (nội động từ) | S + V (ngoại động từ) + O | S + be/seem/look + Adj/N |
Ví dụ:
*There: Định ngữ chỉ nơi chốn |
Ví dụ: My mom made a cake. | Ví dụ:
*Beautiful: Bổ ngữ dùng để mô tả chủ ngữ |
Phân loại câu đơn
Câu đơn được chia làm 4 loại chính:
1 – Câu trần thuật (Declarative sentences)
Là loại câu thường gặp nhất, dùng để cung cấp thông tin cho người khác biết ý nghĩa và tình cảm của mình. Câu trần thuật có thể ở dạng khẳng định hoặc phủ định.
Ví dụ:
- I like English.
- She doesn’t like coffee.
2 – Câu nghi vấn (Interrogative sentences)
Dùng để hỏi thông tin, ý kiến của người khác về một người, sự vật, sự việc nào đó. Câu nghi vấn gồm có 3 dạng:
2.1 – Câu hỏi có – không (Yes – No questions)
Đây là loại câu hỏi mà câu trả lời là có (yes) hoặc không (no).
- Đối với động từ đặc biệt như be, have, can, may, must,… chỉ cần đảo động từ ra trước chủ ngữ.
Ví dụ: Can your father speak English? – Yes, he can./ No, he can’t.
- Đối với những động từ thường như go, drink, run,… ta cần phải mượn trợ động từ to do để đặt câu hỏi.
Ví dụ: Do you often walk to school? – Yes, I do./ No, I don’t.
2.2 – Câu hỏi Wh (Wh-questions)
Đây là loại câu hỏi bắt đầu bằng các từ nghi vấn Who, What, Where, When, Why, How,…
Ví dụ:
- Who will help you with this work?
- What languages can you speak?
- When are you coming to see me?
2.3 – Câu hỏi đuôi (Tag-questions)
Quan sát: Your father is a teacher, isn’t he?
Trong đó: Your father is a teacher -> statement / isn’t he -> question-tag
- Cách thành lập câu hỏi đuôi:

Cách thành lập câu hỏi đuôi
- Chủ ngữ của câu hỏi đuôi (question tag) phải là một đại từ (pronoun).
Ví dụ: That job is hardly suitable for her, is it?
- Động từ

Động từ trong câu hỏi đuôi
Lưu ý:
- Question tag được lên giọng khi người hỏi muốn hỏi xem có đúng không và câu trả lời có thể là Yes hoặc No.
- Question tag được xuống giọng khi người hỏi chờ một sự đồng tình, xác nhận nên câu trả lời thường là Yes.
3 – Câu cảm thán (Exclamatory sentences)
Dùng để biểu đạt cảm xúc hay thái độ của một người trước một người, một sự vật hoặc sự việc
Ví dụ:
- What a beautiful day!
- How amazing she is!
Cách thành lập câu cảm thán với How và What.
How + Adj/Adv + S + V! |
Ví dụ:
- How dirty the dog is!
- How fluently Mai speaks English!
What + (a/an) + Adj + N! |
Ví dụ:
- What an interesting film!
- What sweet oranges!
4 – Câu mệnh lệnh (Imperative sentences)
Dùng để ra lệnh hoặc yêu cầu ai làm việc gì đó. Câu mệnh lệnh thường bắt đầu bằng một động từ nguyên mẫu và không có chủ ngữ (hiểu ngầm chủ ngữ là You).
Ví dụ:
- Open the window.
- Please be quiet.
Lưu ý: Một số từ hoặc cụm từ mang nghĩa yêu cầu, sai bảo hoặc nhờ vả: will, would, would you mind, if you don’t mind,…
Bài tập ứng dụng
Bài tập 1: Xác định các thành phần trong câu
- He wrote a letter.
- She is reading.
- She is pretty.
- She gave me some books.
- The bank closed at two o’clock.
Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
- Where / you / born / were?
- you / a / Are / teacher?
- How / you / have / learnt / long / English?
- She / some / gave / books / me.
- She / didn’t she? / came / late, / very
- Come / and / will you? / tomorrow, / see me
- They / the class / took / to the zoo.
- he / a lot of / have / Does / books?
- What / the weather / is / like / in March? / in HCM City
- does / How long / it / to ride / take to /Vung Tau / by motorcycle?
Bài tập 3: Đặt câu hỏi cho phần gạch chân
- My name is Lan.
- I’m 17 years old.
- I was born in 1980.
- I was born in Long An.
- It’s Mr. Dawson’s car.
- I go shopping once a month.
- I have learnt English for 6 years.
- He was absent because he felt sick.
- It takes two hours to ride to Vung Tau.
- No, I’m not a teacher – I’m a student.
Kết bài
Hiểu về câu đơn trong tiếng Anh sẽ giúp bạn đặt nền tảng vững chắc để tiếp cận các cấu trúc câu cao cấp hơn. Hãy bắt đầu luyện tập từ những câu đơn đơn giản và thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác.