25+ Cụm Từ Tiếng Anh Với “OUT OF” Bạn Nên Lưu Ngay!

Trong tiếng Anh, “out of” thường được dùng để chỉ tình trạng thiếu thốn, ngoài tầm với, hay vượt khỏi khả năng kiểm soát. Đây là nhóm cụm từ cực phổ biến, thường gặp trong giao tiếp, viết luận và cả các kỳ thi IELTS, TOEIC.

Hãy cùng PMP English khám phá trọn bộ cụm từ với “out of” kèm ví dụ nhé!

1. “Out of” chỉ tình trạng, cảm xúc

Out of breath: hụt hơi
👉 She was out of breath after running to catch the bus.
(Cô ấy hụt hơi sau khi chạy để bắt kịp xe buýt.)

Out of practice: không rèn luyện, thiếu thực hành
👉 I’m out of practice in playing tennis; it’s been months since my last game.
(Tôi thiếu rèn luyện trong việc chơi tennis, đã mấy tháng rồi tôi chưa chơi.)

Out of luck: rủi ro, xui
👉 I was out of luck – the shop had already closed when I got there.
(Tôi xui rồi – khi đến nơi thì cửa hàng đã đóng cửa.)

Out of control: ngoài tầm kiểm soát
👉 The crowd went out of control after the team won the championship.
(Đám đông trở nên ngoài tầm kiểm soát sau khi đội giành chức vô địch.)

Out of mind: không còn nghĩ đến
👉 Once the exam was over, it was out of mind.
(Khi kỳ thi kết thúc, tôi không còn nghĩ đến nó nữa.)

2. “Out of” chỉ khả năng, giới hạn

Out of the question: không thể, ngoài khả năng
👉 Going on vacation right now is out of the question – I have too much work.
(Đi du lịch bây giờ là điều không thể – tôi có quá nhiều việc.)

Out of reach: ngoài tầm với
👉 The cookies were kept out of reach of the children.
(Bánh được để ngoài tầm với của bọn trẻ.)

Out of danger: thoát hiểm, hết nguy hiểm
👉 The patient is now out of danger after the surgery.
(Sau ca phẫu thuật, bệnh nhân đã qua cơn nguy kịch.)

Out of the ordinary: khác thường, bất thường
👉 His reaction was strange but not out of the ordinary.
(Phản ứng của anh ta kỳ lạ nhưng không quá bất thường.)

3. “Out of” chỉ sự thiếu thốn, hết, lỗi

Out of paper: hết giấy
👉 The printer stopped working because it was out of paper.
(Máy in ngừng hoạt động vì hết giấy.)

Out of money: hết tiền
👉 Sorry, I can’t go shopping with you – I’m out of money.
(Xin lỗi, tôi không thể đi mua sắm cùng bạn – tôi hết tiền rồi.)

Out of stock: hết hàng
👉 The new iPhone was out of stock within hours of its release.
(Chiếc iPhone mới đã hết hàng chỉ vài giờ sau khi ra mắt.)

Out of order: hỏng (máy móc)
👉 The elevator is out of order, please use the stairs.
(Thang máy bị hỏng, vui lòng sử dụng cầu thang bộ.)

Out of date: lỗi thời, lạc hậu
👉 This software is out of date and needs to be updated.
(Phần mềm này đã lỗi thời và cần được cập nhật.)

Out of fashion: lỗi mốt
👉 Baggy jeans are out of fashion now.
(Quần jean rộng thùng thình đã lỗi mốt rồi.)

4. “Out of” chỉ vị trí, công việc, trạng thái

Out of office: mãn nhiệm / không có mặt ở văn phòng
👉 She is out of office this week for a business trip.
(Cô ấy vắng mặt ở văn phòng tuần này vì chuyến công tác.)

Out of work: thất nghiệp
👉 He has been out of work for three months.
(Anh ấy đã thất nghiệp ba tháng nay.)

Out of doors: ngoài trời
👉 They love spending their weekends out of doors.
(Họ thích dành cuối tuần ở ngoài trời.)

Out of sight: ngoài tầm nhìn
👉 The boat disappeared out of sight.
(Chiếc thuyền đã biến mất khỏi tầm mắt.)

Out of focus: mờ, nhòe
👉 Most of the photos I took were out of focus.
(Phần lớn những bức ảnh tôi chụp đều bị mờ.)

Out of the way: hẻo lánh / không còn sử dụng
👉 They live in a small village out of the way.
(Họ sống trong một ngôi làng hẻo lánh.)

5. Tóm lại

Các cụm từ với “out of” cực kỳ hữu ích để diễn đạt đa dạng tình huống trong đời sống và học tập. Khi luyện tập, bạn nên:

Học theo nhóm chủ đề (tình trạng, công việc, lỗi, giới hạn).

Đặt câu cá nhân hóa để dễ nhớ lâu.

Dùng thử trong IELTS Speaking/ Writing hoặc khi giao tiếp hằng ngày.

👉 Lưu ngay list này để vốn từ vựng tiếng Anh của bạn không bao giờ “out of date”!

  • PMP English – Tiên phong đào tạo tiếng Anh toàn diện cho người mới bắt đầu
  • Hotline: 0909 143 358
  • Cơ sở 1: 34 Hồ Thị Tư, P. Tăng Nhơn Phú, TP. HCM
  • Cơ sở 2: 411 Lê Văn Việt, P. Tăng Nhơn Phú, TP. HCM
  • Email: info@pmpenglish.edu.vn