Trong tiếng Anh, thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous) là một thì quan trọng và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Việc nắm vững cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì này sẽ giúp các bé học tiếng Anh giao tiếp tốt hơn, đồng thời sử dụng ngữ pháp chính xác trong các bài thi và bài viết.
Trong bài viết này, PMP Kids sẽ giúp ba mẹ và các bé hệ thống lại kiến thức ngữ pháp thì Hiện Tại Tiếp Diễn cùng với những bài tập thực hành thú vị.
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Là Gì?
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous) diễn tả một hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.
Ví dụ:
- I am reading a book. (Tôi đang đọc sách.)
- They are playing football now. (Họ đang chơi bóng đá ngay bây giờ.)
Công Thức Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Cấu trúc:
✅ Khẳng định:
S + am/is/are + V-ing
Ví dụ:
- She is watching TV.
- I am studying English.
- They are playing in the yard.
✅ Phủ định:
S + am/is/are + not + V-ing
Ví dụ:
- He isn’t doing homework.
- We aren’t listening to music.
- I’m not sleeping now.
✅ Nghi vấn:
Am/Is/Are + S + V-ing?
Ví dụ:
- Are you reading a book?
Is she watching TV? - Am I disturbing you?
Cách Dùng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
✔️ Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói:
- She is playing the piano now.
✔️ Diễn tả hành động đang diễn ra trong khoảng thời gian hiện tại (chưa kết thúc):
- I am learning English this summer.
✔️ Diễn tả kế hoạch đã được sắp xếp trước trong tương lai gần:
- We are having a picnic tomorrow.
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Các từ/cụm từ thường đi kèm:
✅ now (bây giờ)
✅ at the moment (ngay lúc này)
✅ at present (hiện tại)
✅ right now (ngay bây giờ)
✅ Look!, Listen! (Khi người nói yêu cầu chú ý đến điều gì đó đang xảy ra)
Ví dụ:
- Look! The kids are running in the park.
- She is sleeping at the moment.
Cách Thêm “-ing” Vào Động Từ
- Động từ thường: + ing
play → playing - Động từ kết thúc bằng -e: bỏ e rồi thêm -ing
write → writing - Động từ một âm tiết, kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm: nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing
run → running
Bài Tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
👉 Bài 1: Chia Động Từ Trong Ngoặc Ở Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
- She (watch) __________ a cartoon now.
- I (do) __________ my homework at the moment.
- We (have) __________ dinner.
- Look! The baby (cry) __________.
- They (build) __________ a new house.
- Listen! Someone (sing) __________.
- He (play) __________ football with his friends.
- My mother (cook) __________ in the kitchen.
- What you (do) __________ now?
- I (learn) __________ to swim this summer.
👉 Bài 2: Viết Câu Phủ Định
- She is writing a letter.
→ ____________________________________ - They are listening to music.
→ ____________________________________ - I am watching TV.
→ ____________________________________ - We are playing football.
→ ____________________________________ - The cat is sleeping.
→ ____________________________________
👉 Bài 3: Viết Câu Hỏi Cho Các Câu Sau
- He is reading a book.
→ ____________________________________? - They are playing football now.
→ ____________________________________? - She is having lunch.
→ ____________________________________? - You are listening to music.
→ ____________________________________? - It is raining.
→ ____________________________________?
👉 Bài 4: Tìm Lỗi Sai Và Sửa Lại
- She am reading a book now.
→ ____________________________________ - They is playing football.
→ ____________________________________ - I are studying English.
→ ____________________________________ - We is cooking dinner.
→ ____________________________________ - He are going to school.
→ ____________________________________
👉 Bài 5: Chọn Đáp Án Đúng
- Look! The boys __________ football in the yard.
a) is playing
b) are playing
c) am playing - She __________ a song now.
a) sing
b) sings
c) is singing - We __________ to music at the moment.
a) are listening
b) is listening
c) listen - I __________ my homework now.
a) am doing
b) is doing
c) are doing - My father __________ TV now.
a) is watching
b) watches
c) are watching
👉 Bài 6: Hoàn Thành Câu Với Các Từ Cho Sẵn
(am / is / are / playing / reading / doing / having / watching / listening)
- I __________ playing football now.
- She __________ reading a book.
- We __________ doing our homework.
- They __________ listening to music.
- He __________ watching TV.
- My friends __________ having lunch.
Đáp Án Tham Khảo
Bài 1:
- is watching
- am doing
- are having
- is crying
- are building
- is singing
- is playing
- is cooking
- are you doing
- am learning
Bài 2:
- She isn’t writing a letter.
- They aren’t listening to music.
- I’m not watching TV.
- We aren’t playing football.
- The cat isn’t sleeping.
Bài 3:
- Is he reading a book?
- Are they playing football now?
- Is she having lunch?
- Are you listening to music?
- Is it raining?
Bài 4:
- She is reading a book now.
- They are playing football.
- I am studying English.
- We are cooking dinner.
- He is going to school.
Bài 5:
- b
- c
- a
- a
- a
Bài 6:
- am
- is
- are
- are
- is
- are
Lời Kết
Càng luyện tập nhiều bài tập về thì Hiện Tại Tiếp Diễn, các bé càng nắm chắc công thức và sử dụng thành thạo trong giao tiếp, bài kiểm tra và các tình huống thực tế. Ba mẹ và bé hãy lưu lại bộ bài tập này để ôn tập mỗi ngày cùng PMP Kids nhé!
👉 Đừng quên theo dõi PMP Kids để nhận thêm nhiều bài tập tiếng Anh hay và các bí kíp học tiếng Anh hiệu quả cho bé!
Tại PMP Kids có lớp học siêu vui, giáo viên siêu xịn – ba mẹ nhấn vào đây để nhận ngay khóa học trải nghiệm MIỄN PHÍ nhé! 👉 Đăng ký ngay