Từ vựng TOEIC chủ đề Office Supplies thường gặp trong Speaking & Writing

Trong bài thi TOEIC Speaking & Writing, chủ đề văn phòng xuất hiện với tần suất cao, đặc biệt trong phần mô tả tranh, trả lời câu hỏi và viết email. Việc nắm vững từ vựng TOEIC chủ đề Office Supplies không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác mà còn nâng cao điểm số nhanh chóng. Dưới đây là danh sách 30+ từ vựng quan trọng cùng mẹo học hiệu quả.

Từ vựng TOEIC chủ đề Office Supplies

Từ vựng TOEIC chủ đề Office Supplies

Từ vựng TOEIC chủ đề Office Supplies

1. Stapler /ˈsteɪplər/ (N): máy bấm ghim

She used a stapler to fasten the pages of her report together.

(Cô ấy sử dụng máy bấm ghim để ghim các trang báo cáo lại với nhau.)

2. Eraser /ɪˈreɪsər/ (N): cục tẩy

He used the eraser to remove the pencil marks from the paper.

(Anh ta sử dụng cục tẩy để xóa các dấu bút chì trên giấy.)

3. Drawing pin (U.K)/ Thumbtack (U.S)/ ˈθʌmtæk/: đinh ghim

She pinned the map to the wall using a drawing pin/thumbtack.

(Cô ấy ghim bản đồ lên tường bằng một chiếc đinh ghim.)

4. Paper clip /ˈpeɪpər klɪp/ (N): kẹp giấy

He used a paper clip to keep the papers organized.

(Anh ta dùng kẹp giấy để giữ cho các tài liệu được sắp xếp ngăn nắp.)

5. Rubber stamp /ˈrʌbər stæmp/ (N): con dấu cao su

The rubber stamp left an official mark on the document.

(Con dấu cao su để lại dấu chính thức trên tài liệu.)

6. Highlighter /ˈhaɪlaɪtər/ (N): bút nhớ dòng, bút tô

She used a highlighter to mark the important sections of the textbook.

(Cô ấy sử dụng bút dạ để đánh dấu các phần quan trọng trong sách giáo trình.)

7. Fountain pen /ˈfaʊntən pen/ (N): bút máy

He preferred writing with a fountain pen because of its smooth flow of ink.

(Anh ta thích viết bằng bút máy vì viết mực chảy mượt mà của nó.)

8. Pencil /ˈpensl/ (N): bút chì

She sketched a beautiful drawing using a pencil.

(Cô ấy vẽ một bức tranh đẹp bằng bút chì.)

9. Marker /ˈmɑːrkər/ (N): bút đánh dấu, bút lông

He used a marker to label the boxes for better organization.

(Anh ta dùng bút đánh dấu để ghi nhãn các hộp để sắp xếp tốt hơn.)

10. Ballpoint /ˈbɔːlpɔɪnt/ (N): bút bi

She always carries a ballpoint pen with her for quick note-taking.

(Cô ấy luôn mang theo một cây bút bi để ghi chú nhanh.)

11. Bulldog clip /ˈbʊldɔːɡ klɪp/ (NP): kẹp bướm (lớn)

He used a bulldog clip to hold the papers securely.

(Anh ta dùng kẹp bướm để giữ tài liệu cố định.)

12. Tape dispenser /ˈteɪp dɪˌspensər/ (NP): máy cắt băng keo

The tape dispenser helped him cut the tape easily and efficiently.

(Máy cắt băng keo giúp anh ta cắt băng dính dễ dàng và hiệu quả.)

13. Pencil sharpener /ˈpensl ˈʃɑːrpənər/ (NP): gọt bút chì

She sharpened her pencil using a pencil sharpener to get a fine point.

(Cô ấy mài lại bút chì bằng gọt bút chì để có đầu bút nhọn.)

14. Label /ˈleɪbl/ (N): nhãn

He used a label on each folder to easily identify its contents.

(Anh ta dán nhãn lên các tài liệu để xác định nội dung bên trong.)

15. Calculator /ˈkælkjuleɪtər/ (N): máy tính

He used a calculator to quickly solve math problems.

(Anh ta dùng máy tính để nhanh chóng giải quyết các bài toán toán học.)

16. Glue /ɡluː/ (N): keo

She used glue to stick the pieces of paper together.

(Cô ấy dùng keo để dán các mảnh giấy lại với nhau.)

17. Scissors /ˈsɪzərz/ (N): kéo

He used scissors to cut out shapes from colored paper.

(Cô ấy dùng kéo cắt ra các hình dạng trên giấy màu.)

18. Sticky notes /ˈstɪki nəʊts/ (NP): giấy dán

He wrote reminders on sticky notes and placed them on his computer monitor.

(Anh ta viết lời nhắc trên giấy dán và gắn chúng lên màn hình máy tính.)

19. Paper /ˈpeɪpər/ (N): giấy

She wrote her thoughts on a piece of paper.

(Cô ấy viết suy nghĩ của mình lên một tờ giấy.)

20. Notebook /ˈnəʊtbʊk/ (N): sổ ghi chép

He jotted down his ideas in his notebook.

(Anh ta ghi lại ý tưởng của mình trong sổ ghi chép.)

21. Envelope /ˈen.və.ləʊp/ (N): phong bì

She sealed the letter in an envelope before sending it.

(Cô ấy niêm phong thư trong một phong bì trước khi gửi đi.)

22. Clipboard /ˈklɪpbɔːrd/ (N): kẹp

He used a clipboard to hold his papers while walking around the office.

(Anh ta dùng một tấm kẹp giấy để giữ giấy khi đi dạo trong văn phòng.)

23. Monitor /ˈmɑːnɪtər/ (N): màn hình máy tính

He stared at the computer monitor, waiting for the document to finish printing.

(Anh ta nhìn vào màn hình máy tính, đợi tài liệu in xong.)

24. Computer /kəmˈpjuːtər/ (N): máy tính

She uses her computer for both work and entertainment purposes.

(Cô ấy sử dụng máy tính cho cả nhu cầu công việc và giải trí.)

25. Keyboard /ˈkiːbɔːrd/ (N): bàn phím

He typed quickly on the keyboard to finish his assignment on time.

(Anh ta gõ nhanh trên bàn phím để hoàn thành bài tập đúng hạn.)

26. Folder /ˈfəʊldər/ (N): tập hồ sơ

She organized her documents in a folder for easy access.

(Cô ấy sắp xếp tài liệu của mình vào một tập hồ sơ để dễ tìm.)

Mẹo học từ vựng giúp bạn nhớ lâu

Việc học từ vựng TOEIC không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ mặt chữ, mà còn cần chiến lược đúng đắn để ghi nhớ lâu và vận dụng linh hoạt. Dưới đây là 3 phương pháp đã được chứng minh hiệu quả mà bạn có thể áp dụng ngay.

Mẹo học từ vựng giúp bạn nhớ lâu

Mẹo học từ vựng giúp bạn nhớ lâu

Học ngắt quãng (Spaced Repetition)

Học ngắt quãng là kỹ thuật ghi nhớ bằng cách lặp lại từ vựng theo những khoảng thời gian tăng dần. Thay vì ôn đi ôn lại trong một buổi, bạn nên phân bổ thời gian ôn tập theo ngày 1 – ngày 3 – ngày 7 – ngày 14. Cách này giúp não bộ xử lý thông tin tốt hơn và ghi nhớ lâu hơn. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng như Anki, Quizlet để tạo thẻ từ và hệ thống ôn tập tự động.

Đưa từ vựng vào ngữ cảnh thực tế

Học từ vựng hiệu quả không thể thiếu việc đặt từ vào câu hoặc đoạn văn. Khi bạn dùng từ trong ngữ cảnh thực tế, não bộ sẽ hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ, từ đó ghi nhớ tự nhiên hơn. Hãy thử viết email giả định, mô tả bàn làm việc của bạn, hoặc luyện nói theo chủ đề văn phòng có sử dụng từ vựng đã học.

Học theo chủ đề

Thay vì học từ rời rạc, học theo cụm chủ đề như “Office Supplies” sẽ giúp bạn kết nối các từ với nhau và dễ dàng ghi nhớ hơn. Phương pháp này đặc biệt hữu ích cho bài thi TOEIC vì các câu hỏi thường xoay quanh các tình huống thực tế, có tính chủ đề rõ ràng. Việc học theo nhóm từ cùng ngữ cảnh cũng giúp bạn phản xạ nhanh hơn khi gặp câu hỏi liên quan.

Kết luận

Từ vựng chủ đề văn phòng là phần không thể thiếu trong bài thi TOEIC. Việc làm chủ từ vựng TOEIC chủ đề Office Supplies không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong phần thi mà còn cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường công sở thực tế.

  • PMP English – Tiên phong đào tạo tiếng Anh toàn diện cho người mới bắt đầu
  • Hotline: 0909 143 358
  • Cơ sở 1: 34 Hồ Thị Tư, P. Tăng Nhơn Phú, TP. HCM
  • Cơ sở 2: 411 Lê Văn Việt, P. Tăng Nhơn Phú, TP. HCM
  • Email: info@pmpenglish.edu.vn