Bạn đã bao giờ bối rối khi muốn diễn đạt sự giống hoặc khác nhau giữa hai sự vật trong tiếng Anh chưa? Câu so sánh chính là công cụ giúp bạn thực hiện điều đó một cách chính xác và linh hoạt. Bài viết này sẽ giới thiệu đầy đủ các loại câu so sánh trong tiếng Anh, từ so sánh bằng, không bằng, đến so sánh bậc nhất, kèm theo ví dụ minh họa.

Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh
So sánh bằng (Equal comparisons)
So sánh bằng dùng để diễn tả sự tương đồng về tính chất hay mức độ giữa hai đối tượng.
Cấu trúc: Subject + to be/ verb + as + adjective/ adverb + as + noun/ pronoun/ clause
Ví dụ:
- He is as tall as his father.
- This exercise is as difficult as the previous one.
- Linda speaks English as fluently as a native speaker.
Phủ định: Subject + to be/ verb + not + as/so + adjective/ adverb + as + noun/ pronoun/ clause
Ví dụ:
- This movie is not as interesting as the one we watched last week.
- I don’t work as hard as my colleague.
Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc [subject + verb + the same + noun + as + noun (pronoun)] để thể hiện sự tương đồng về đối tượng:
Ví dụ:
- My car is the same color as hers.
- These two cities have the same population as each other.
So sánh không bằng (Unequal Comparisons)
So sánh hơn (Comparatives)
So sánh hơn được sử dụng khi chúng ta muốn diễn đạt sự hơn kém giữa hai đối tượng.
Cách hình thành:
- Thêm -er vào tính từ/ trạng từ có một hoặc hai âm tiết.
Ví dụ: thick => thicker, cold => colder, quiet => quieter
- Dùng more + tính từ/ trạng từ có ba âm tiết trở lên.
Ví dụ: more beautiful, more important, more interesting
- Dùng more + tính từ tận cùng bằng các tiếp vị ngữ -ed, -ful, -ing, -ish, -ous.
Ví dụ: more useful, more boring
- Gấp đôi phụ âm cuối nếu là một âm tiết kết thúc bằng phụ âm đơn + nguyên âm đơn.
Ví dụ: big => bigger, hot => hotter
- Nếu tận cùng bằng phụ âm + y thì đổi y thành i và thêm -er.
Ví dụ: happy => happier, dry => drier

Cấu trúc câu so sánh hơn
Cấu trúc:
short adj/ adv + er
subject + verb + more + long adj/ adv + than + noun/ pronoun
less + adj (adv)
Ví dụ:
- Peter is taller than Tom.
- She works more efficiently than her co-worker.
- My car is faster than yours.
Lưu ý: Có thể thêm từ nhấn mạnh như: much, far, a lot, a bit, slightly.
Ví dụ: This dress is much cheaper than the other one.
So sánh kép (Double Comparatives)
-
So sánh đồng tiến (the… the…)
Được dùng để chỉ ra rằng hai yếu tố cùng thay đổi theo một chiều hướng.
Cấu trúc:
The + comparative + subject + verb, the + comparative + subject + verb
Ví dụ:
- The more you study, the better your results will be.
- The older he gets, the wiser he becomes.
-
So sánh lũy tiến (increasing comparisons)
Biểu đạt một đặc điểm tăng dần theo thời gian hoặc sự việc.
Cấu trúc:
- Adj/adv + er and adj/adv + er (với tính từ/ trạng từ ngắn)
Ví dụ: The city is getting bigger and bigger.
- More and more + adj/adv (với tính từ/ trạng từ dài)
Ví dụ: She is becoming more and more beautiful.
So sánh bậc nhất (Superlatives)
So sánh bậc nhất được sử dụng để nói về đối tượng và tính chất cao nhất hoặc thấp nhất trong nhóm.
Cách hình thành:
- Tính từ/ trạng từ ngắn: the + adj/adv + est
Ví dụ: tallest, fastest
- Tính từ/ trạng từ dài: the most + adj/adv
Ví dụ: the most important, the most beautiful
- Trường hợp bằng: good → the best, bad → the worst
Cấu trúc:
Subject + verb + the + superlative + noun + (in/of + noun)
Ví dụ:
- He is the smartest student in the class.
- This is the most delicious dish I’ve ever had.
- That was the worst experience of my life.
Kết luận
Thông thạo các cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh sẽ giúp bạn thể hiện suy nghĩ rõ ràng và chính xác hơn khi giao tiếp hay viết bài. Mỗi loại câu so sánh đều có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt sự khác biệt hay tương đồng giữa các đối tượng. Hãy luyện tập thường xuyên với ví dụ và bài tập để làm chủ từ khóa “câu so sánh trong tiếng Anh” một cách hiệu quả và tự nhiên nhất.