Đại từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại, vị trí và bài tập ứng dụng

Trong tiếng Anh, việc sử dụng đại từ một cách linh hoạt sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và tránh lặp từ. Vậy đại từ trong tiếng Anh là gì, có bao nhiêu loại và cách dùng ra sao? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ và vận dụng hiệu quả các loại đại từ thông qua lý thuyết và bài tập thực hành.

Đại từ trong tiếng Anh là gì/

Đại từ trong tiếng Anh là gì/

Đại từ trong tiếng Anh là gì?

Đại từ (pronouns) trong tiếng Anh là từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập trước đó, nhằm tránh lặp lại và giúp câu văn ngắn gọn hơn.

Ví dụ: John is a student. He studies English every day.

Trong câu trên, “he” là đại từ thay thế cho John.

Đại từ đóng vai trò rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh và được sử dụng phổ biến trong cả văn viết lẫn văn nói.

Phân loại đại từ trong tiếng Anh

1 – Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)

Đại từ nhân xưng dùng để chỉ người hoặc vật, có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Cụ thể:

  1. Đại từ làm chủ ngữ (subjective pronouns)
Singular Plural
Ngôi thứ I – 1st person I We
Ngôi thứ II – 2nd person You You
Ngôi thứ III – 3rd person He/She/It They

Ví dụ: We would like to leave now.

It was she who called you.

  1. Đại từ làm tân ngữ (objective pronouns)
I => me He => him We => us They => them
You => you She => her It => it

Ví dụ: They called us on the telephone.

The policeman was looking for him.

2 – Đại từ sở hữu (possessive pronouns)

Đại từ sở hữu là hình thức sở hữu của đại từ nhân xưng. Đại từ sở hữu không đứng trước danh từ, nó thay thế cho tính từ sở hữu + danh từ (đã được nói đến).

  • I => mine : cái của tôi
  • You => yours : cái của anh/các anh
  • He => his : cái của anh ấy
  • She => her : cái của cô ấy
  • We => ours : cái của chúng tôi
  • It => its : cái của nó
  • They => theirs : cái của họ

Ví dụ: She put her arm through mine. (= my arm)

They are not my gloves; I thought they were yours. (= your gloves)

Đôi khi ta có thể thấy đại từ sở hữu đứng sau giới từ of. Sự kết hợp này được gọi là sở hữu kép.

Ví dụ: He is a friend of mine.

   It happened through no fault of his.

Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu

3 – Đại từ phản thân (reflexive pronouns)

Đại từ phản thân được sử dụng khi chủ ngữ vừa cho vừa nhận hành động. Hay nói cách khác chủ ngữ và tân ngữ của câu cùng chỉ một người.

Ngôi Đại từ phản thân
I myself
You (số ít) yourself
He himself
She herself
It itself
We ourselves
You (số nhiều) yourselves
They themselves

Quan sát 2 ví dụ sau:

Ví dụ: John bought him a new car. (him = another person)

John bought himself a new car. (himself = John)

♦ Đại từ phản thân có chức năng như một tân ngữ trong câu.

Ví dụ: She served herself in the cafeteria.

He sent himself the letter.

♦ Đại từ phản thân còn có thể được sử dụng để nhấn mạnh. Điều này có nghĩa là chính chủ ngữ thực hiện hành động. Trong trường hợp này nó thường đứng ngay sau chủ ngữ.

Ví dụ: You yourself told them the story.

The students themselves decorated the room.

By + đại từ phản thân = alone (một mình)

Ví dụ: John washed the dishes by himself → John washed the dishes alone.

Đại từ phản thân

Đại từ phản thân

Bài tập ứng dụng

Bài tập 1: Tìm đại từ thích hợp

  1. I go to school with (he/ him) everyday.
  2. I see (she/ her/ herself) at the Union every Friday.
  3. She speaks to (we/ us/ ourselves) every morning.
  4. Isn’t (she/ her) a nice person?
  5. (He/ Him) is going to New York on vacation.
  6. John and (she/ her) gave the money to the boy.
  7. Your record is scratched and (mine/ it) is, too.
  8. John bought (himself/ herself/ hisself) a new coat.
  9. (We/ Us) are going camping over the weekend.
  10. Mr. Jones cut (him/ himself) shaving.

Bài tập 2: Điền đại từ phản thân thích hợp vào chỗ trống

  1. I’ll do the job by ______________.
  2. She stood admiring ______________ in front of the mirror.
  3. Look after ______________!
  4. We gave ______________ a lot of trouble.
  5. It’s time you got ______________ a new coat.
  6. We hurt ______________ playing football.
  7. The students ______________ decorated the room.
  8. John ______________ bought these gifts.
  9. You can see the difference for ______________.
  10. I washed ______________.

Đại từ trong tiếng Anh là phần ngữ pháp quan trọng giúp bạn nói và viết tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên các dạng bài tập về đại từ để ghi nhớ tốt và sử dụng thành thạo trong giao tiếp cũng như trong các kỳ thi tiếng Anh.

Theo dõi ngay PMP English để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích về tiếng Anh nhé!

  • PMP English – Tiên phong đào tạo tiếng Anh toàn diện cho người mới bắt đầu
  • Hotline: 0909 143 358
  • Cơ sở 1: 34 Hồ Thị Tư, P. Tăng Nhơn Phú, TP. HCM
  • Cơ sở 2: 411 Lê Văn Việt, P. Tăng Nhơn Phú, TP. HCM
  • Email: info@pmpenglish.edu.vn