50 IDIOMS THÔNG DỤNG VÀ CỰC KỲ THÚ VỊ

Bạn xem một bộ phim và thấy cụm “A piece of cake”, bạn ngạc nhiên khi nghĩa của nó không phải là “Một cái bánh” mà là “Dễ như ăn bánh”, bạn có thắc mắc vì sao tiếng Anh lại khó hiểu như vậy không? Thật ra, đó chỉ là một idiom (thành ngữ) trong tiếng Anh mà thôi! Hôm nay, cùng tìm hiểu thêm 50 idioms thú vị giúp bạn nâng tầm tiếng Anh của mình nhé!

1. A piece of cake: Dễ như ăn bánh.
2. All ears: Lắng nghe.
3. Apple of my eye: Người quan trọng.
4. Beat around the bush: Nói vòng vo.
5. Break a leg: Chúc may mắn.
6. Every cloud has a silver lining: Trong cái rủi có cái may.
7. Fish out of water: Lạc lõng, lạ lẫm.
8. Get a taste of your own medicine: Gậy ông đập lưng ông.
9. Go the extra mile: Nỗ lực hết mình.
10. Cost an arm and a leg: Rất đắt đỏ.
11. Cross your fingers: Cầu may.
12. Cut corners: Đi tắt, làm tắt.
13. To judge a book by its cover: Đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
14. Hit the nail on the head: Nói chính xác.
15. It’s raining cats and dogs: Mưa như trút nước.
16. Keep your chin up: Luôn lạc quan, tự tin.
17. Kill two birds with one stone: Một mũi tên trúng hai đích.
18. See eye to eye: Đồng thuận.
19. Speak of the devil: Nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến.
20. Take a rain check: Hẹn lần sau.
21. Take it easy: Thư giãn, không quá căng thẳng.
22. Catch someone’s eye: Thu hút sự chú ý của ai.
23. Cry over spilt milk: Tiếc nuối điều đã xảy ra và không thể thay đổi được.
24. Cut to the chase: Vào thẳng vấn đề chính.
25. Get out of hand: Mất kiểm soát.
26. Give someone the benefit of the doubt: Tin tưởng ai đó.
27. In the black: Có lời, có tiền.
28. In the red: Nợ nần.
29. Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật.
30. No pain, no gain: Có công mài sắt, có ngày nên kim.
31. Peace of mind: Bình an.
32. Pull someone’s leg: Chọc ghẹo ai đó.
33. Put all your eggs in one basket: Đặt hết hy vọng vào một điều gì đó.
34. To break the ice: Phá vỡ không khí ngượng ngùng.
35. To be in hot water: Gặp khó khăn.
36. To spill the beans: Lộ bí mật.
37. To give someone the cold shoulder: Phớt lờ ai đó.
38. To make a long story short: Nói tóm lại
39. To have a sweet tooth: Thích ăn ngọt
40. To have a heart of gold: Tốt bụng
41. To burn the midnight oil: Thức khuya học bài
42. To have bigger fish to fry: Có những việc quan trọng hơn để làm
43. To turn a blind eye: Nhắm mắt cho qua
44. A dime a dozen: Rẻ như cho
45. The ball is in your court: Quyết định nằm ở bạn
46. To have butterflies in one’s stomach: Cảm thấy lo lắng, hồi hộp
47. To be on thin ice: Trong tình huống rủi ro
48. To let sleeping dogs lie: Chuyện đã qua để cho qua
49. To give it a shot: Thử làm việc gì đó
50. To hit the ground running: Bắt tay vào việc

Bạn đã biết bao nhiêu idioms trong danh sách này rồi? Hãy thử sử dụng một vài idioms trong cuộc trò chuyện hoặc viết một câu có chứa idiom mà bạn thích nhất nhé! Chúc bạn học tập thật tốt nha!

  • PMP English – Tiên phong đào tạo tiếng Anh toàn diện cho người mới bắt đầu
  • 0909.143.358
  • 34 Hồ Thị Tư, phường Hiệp Phú, Thủ Đức
  • 1D Dân Chủ, phường Bình Thọ, Thủ Đức
  • 411 Lê Văn Việt, phường Tăng Nhơn Phú A, quận Thủ Đức