Từ vựng tiếng Anh trong phỏng vấn việc làm

Một buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh không chỉ kiểm tra kỹ năng chuyên môn mà còn đánh giá khả năng giao tiếp, diễn đạt và sự tự tin của ứng viên. Việc sử dụng đúng từ vựng sẽ giúp bạn ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng. Hãy cùng PMP English khám phá những nhóm từ vựng quan trọng trong phỏng vấn việc làm nhé!

1. Từ vựng giới thiệu bản thân (Self-introduction)

  • Background (n): nền tảng, lý lịch
  • I have a background in finance and marketing.
  • Major (n): chuyên ngành
  • My major is Business Administration.
  • Graduate (v): tốt nghiệp
  • I graduated from Hanoi University last year.
  • Strength (n): điểm mạnh
  • One of my strengths is adaptability.
  • Weakness (n): điểm yếu

👉 Ví dụ: My biggest weakness is perfectionism, but I’m working on managing it.

2. Từ vựng mô tả kỹ năng (Skills & Abilities)

  • Communication skills (n): kỹ năng giao tiếp
  • Problem-solving (n): kỹ năng giải quyết vấn đề
  • Leadership (n): khả năng lãnh đạo
  • Teamwork (n): kỹ năng làm việc nhóm
  • Time management (n): quản lý thời gian
  • Attention to detail (n): chú ý đến chi tiết

👉 Ví dụ: I believe my strong communication skills will help me work effectively with clients and colleagues.

3. Từ vựng nói về kinh nghiệm làm việc (Work experience)

  • Internship (n): thực tập
  • Responsibility (n): trách nhiệm
  • Achievement (n): thành tựu
  • Contribute (v): đóng góp
  • Implement (v): triển khai
  • Accomplish (v): hoàn thành

👉 Ví dụ: During my internship, I was responsible for supporting the marketing team and accomplished several successful campaigns.

4. Từ vựng về mục tiêu nghề nghiệp (Career goals)

  • Career path (n): con đường sự nghiệp
  • Promotion (n): sự thăng tiến
  • Long-term goal (n): mục tiêu dài hạn
  • Professional development (n): phát triển chuyên môn
  • Expand knowledge (v): mở rộng kiến thức

👉 Ví dụ: My long-term goal is to pursue a career path in project management and continuously expand my knowledge in this field.

5. Cụm từ thể hiện sự nhiệt huyết (Positive expressions)

  • I am eager to…: Tôi háo hức để…
  • I am confident that…: Tôi tự tin rằng…
  • I look forward to…: Tôi mong chờ…
  • I am passionate about…: Tôi đam mê…

👉 Ví dụ: I am passionate about digital marketing and eager to contribute my skills to your company.

6. Từ vựng mô tả công ty & vị trí ứng tuyển

  • Reputation (n): danh tiếng
  • Innovative (adj): sáng tạo, đổi mới
  • Work environment (n): môi trường làm việc
  • Opportunity (n): cơ hội
  • Suitable (adj): phù hợp

👉 Ví dụ: I admire your company’s reputation for innovation, and I believe this position is a suitable opportunity for me to grow.

7. Một số câu trả lời mẫu ngắn gọn

  • My strength is the ability to work under pressure.
  • I’m eager to learn and adapt quickly to new challenges.
  • I look forward to contributing to the success of your team.
🎯 Kết luận

Sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh trong phỏng vấn việc làm sẽ giúp bạn tự tin hơn và tạo ấn tượng chuyên nghiệp với nhà tuyển dụng. Hãy luyện tập trước gương, ghi âm câu trả lời của mình và thay thế dần những từ ngữ đơn giản bằng những cụm từ chuyên nghiệp hơn.

  • PMP English – Tiên phong đào tạo tiếng Anh toàn diện cho người mới bắt đầu
  • Hotline: 0909 143 358
  • Cơ sở 1: 34 Hồ Thị Tư, P. Tăng Nhơn Phú, TP. HCM
  • Cơ sở 2: 411 Lê Văn Việt, P. Tăng Nhơn Phú, TP. HCM
  • Email: info@pmpenglish.edu.vn